Định nghĩa của từ magic number

magic numbernoun

số ma thuật

/ˌmædʒɪk ˈnʌmbə(r)//ˌmædʒɪk ˈnʌmbər/

Thuật ngữ "magic number" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và hóa học, để mô tả một số tập hợp hạt hoặc cấu trúc hạ nguyên tử thể hiện các đặc tính và hành vi độc đáo. Ví dụ, trong vật lý, thuật ngữ này đề cập đến số lượng hạt, thường là neutron, cần thiết để tạo thành hạt nhân nguyên tử ổn định, được gọi là nucleon. Con số ma thuật nổi tiếng nhất là 20, vì đây là số lượng neutron cần thiết để ổn định trong lớp vỏ neutron của hạt nhân như canxi và niken. Trong hóa học, khái niệm về số ma thuật được sử dụng để mô tả sự sắp xếp của các electron trong cấu trúc nguyên tử hoặc phân tử. Các phân tử có cấu hình electron phù hợp với số ma thuật thể hiện tính ổn định và bền vững cao hơn do các cặp electron hình thành liên kết ổn định hơn. Ý tưởng về số ma thuật trong các lĩnh vực này kể từ đó đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, từ toán học về tinh thể và cơ học lượng tử đến tâm lý học về trí nhớ và học tập, trong đó thuật ngữ "magic number" mô tả một loạt các con số gần đúng mà con người có xu hướng nhớ dễ hơn những người khác do các mẫu và tính đối xứng vốn có của chúng. Nhìn chung, nguồn gốc của "magic number" xuất phát từ ý tưởng rằng những con số này mang một ý nghĩa huyền bí hoặc chưa được biết đến, tương tự như sự hấp dẫn với các mẫu số trong tự nhiên và huyền bí, và đã được điều chỉnh và đổi tên trong nhiều lĩnh vực vì tính hữu ích thực tế của nó.

namespace

a figure that has a special meaning

một con số có ý nghĩa đặc biệt

Ví dụ:
  • She needs to reach the magic number of 270 votes to win the White House.

    Bà cần đạt được con số kỳ diệu là 270 phiếu bầu để giành được Nhà Trắng.

  • Retirement planning is not about saving to hit a magic number—it is about income.

    Lập kế hoạch nghỉ hưu không phải là tiết kiệm để đạt được một con số kỳ diệu mà là về thu nhập.

the combined number of wins by the team currently in first place in the league and losses by the team in second place that must be reached for the team in first place to win the title

tổng số trận thắng của đội hiện đang đứng đầu giải đấu và số trận thua của đội đứng thứ hai mà đội đứng đầu phải đạt được để giành chức vô địch

Ví dụ:
  • The Cardinals have won only three of eight, but reduced their magic number for clinching the division to four.

    Cardinals chỉ thắng được 3 trong số 8 trận, nhưng đã giảm con số kỳ diệu để giành chức vô địch xuống còn 4.

Từ, cụm từ liên quan

All matches