Định nghĩa của từ magic carpet

magic carpetnoun

thảm ma thuật

/ˌmædʒɪk ˈkɑːpɪt//ˌmædʒɪk ˈkɑːrpɪt/

Thuật ngữ "magic carpet" được cho là bắt nguồn từ bài thơ Ba Tư cổ đại, "Một nghìn lẻ một đêm". Bài thơ có nhân vật tên là Aladdin, người có một tấm thảm ma thuật có thể đưa anh ta đi nhanh chóng và dễ dàng. Từ tiếng Ba Tư được sử dụng để mô tả tấm thảm này là "saqabsoluteh", có nghĩa là "thảm bay". Từ "magic carpet" phát triển từ thuật ngữ Ba Tư này, vì người nói tiếng Ả Rập đã sử dụng từ "al-umdatu al-mukhallas", có nghĩa là "vật thể bay hoàn hảo". Những từ tiếng Ba Tư và tiếng Ả Rập này cuối cùng đã đi vào các ngôn ngữ phương Tây thông qua các bản dịch của những câu chuyện "Một nghìn lẻ một đêm". Sự phổ biến của bộ phim Disney "Aladdin" năm 1992 đã phổ biến hơn nữa thuật ngữ "magic carpet" trong văn hóa phương Tây, vì bộ phim có cảnh hoạt hình tuyệt đẹp về Aladdin và Jasmine cưỡi một tấm thảm có màu sắc rực rỡ và họa tiết trên bầu trời. Ngày nay, cụm từ "magic carpet" thường được dùng để mô tả bất cứ thứ gì có thể vận chuyển chúng ta một cách nhanh chóng và dễ dàng, dù đó là một tấm thảm theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, chẳng hạn như một trang web hoặc một cơ hội việc làm mới.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as Aladdin jumped on the magic carpet, he closed his eyes and felt the wind rush past him as the rug whisked him away to a far-off land.

    Ngay khi Aladdin nhảy lên tấm thảm thần, chàng nhắm mắt lại và cảm thấy làn gió thổi qua khi tấm thảm đưa chàng đến một vùng đất xa xôi.

  • The genie's gift of a magic carpet had transformed the way Mina traveled, as she no longer needed to walk through the desert sands or ride camels to get where she was going.

    Món quà của thần đèn là tấm thảm thần đã thay đổi cách Mina di chuyển, vì cô không còn cần phải đi bộ qua bãi cát sa mạc hay cưỡi lạc đà để đến nơi mình muốn nữa.

  • The mystical carpet, woven with threads of gold and silver, shimmered in the moonlight, beckoning the young prince to climb on and experience a journey he could only dream of.

    Tấm thảm huyền bí, được dệt bằng những sợi vàng và bạc, lấp lánh dưới ánh trăng, vẫy gọi hoàng tử trẻ trèo lên và trải nghiệm một cuộc hành trình mà chàng chỉ có thể mơ ước.

  • The ancient scroll described a spell that could bring a plain-looking carpet to life, allowing it to carry its rider on a fantastical voyage through enchanted forests and bustling cities.

    Cuộn giấy cổ miêu tả một phép thuật có thể biến một tấm thảm trông có vẻ bình thường trở nên sống động, cho phép người cưỡi nó đi trên một chuyến hành trình kỳ thú qua những khu rừng mê hoặc và những thành phố nhộn nhịp.

  • When Rachel waved her hand over the magic carpet, the rug transformed into a sleek, silver spaceship that did more than just transport her - it blasted her into the stars.

    Khi Rachel vẫy tay trên tấm thảm ma thuật, tấm thảm biến thành một con tàu vũ trụ màu bạc bóng bẩy không chỉ có chức năng vận chuyển cô mà còn đưa cô bay vào các vì sao.

  • In the lonely desert, the Bedouin storyteller spun tales of magic carpets, painful tales of love lost, and joyful stories of adventure found.

    Trong sa mạc vắng vẻ, người kể chuyện Bedouin đã kể những câu chuyện về tấm thảm ma thuật, những câu chuyện đau thương về tình yêu đã mất và những câu chuyện phiêu lưu vui vẻ được tìm thấy.

  • The wizard produced a carpet of immeasurable power, and the sorceress was mesmerized by its swirling colors and intricate patterns. She knew that if she could ever escape from the wizard's grasp, this carpet alone could take her anywhere she desired.

    Phù thủy tạo ra một tấm thảm có sức mạnh vô biên, và nữ phù thủy bị mê hoặc bởi những màu sắc xoáy và hoa văn phức tạp của nó. Cô biết rằng nếu cô có thể thoát khỏi sự kìm kẹp của phù thủy, thì chỉ riêng tấm thảm này cũng có thể đưa cô đến bất cứ nơi nào cô muốn.

  • The enchanted carpet seeped mythical tales of the unseen world into the feet of its riders. All they needed to do was close their eyes and allow it to take them on a journey through dreamscapes, obscure landscapes, and forgotten landmarks.

    Tấm thảm ma thuật thấm đẫm những câu chuyện thần thoại về thế giới vô hình vào chân người cưỡi. Tất cả những gì họ cần làm là nhắm mắt lại và để nó đưa họ vào cuộc hành trình qua những cảnh đẹp như mơ, những cảnh quan tối tăm và những địa danh bị lãng quên.

  • The princess was cursed by an evil sorcerer - assuming the form of an old crone - and she no longer had the power to soar across lands using her magic carpet. She couldn't bare to sit idle for too long, though, so she began carving intricate designs in the finished carpet, transforming it into something different and distinct.

    Công chúa bị nguyền rủa bởi một phù thủy độc ác - hóa thân thành một bà già - và cô không còn sức mạnh để bay qua các vùng đất bằng tấm thảm ma thuật của mình nữa. Tuy nhiên, cô không thể chịu đựng được việc ngồi không quá lâu, vì vậy cô bắt đầu khắc những thiết kế phức tạp trên tấm thảm đã hoàn thành, biến nó thành một thứ gì đó khác biệt và riêng biệt.

  • The mystical carpet, draped in silken robes embroidered with the trees of a magnificent lost garden, motored through the heat of the day with a silent hum.

    Tấm thảm huyền bí, phủ lớp áo choàng lụa thêu hình những loài cây trong một khu vườn tuyệt đẹp đã mất, lướt đi trong cái nóng ban ngày với tiếng vo ve im lặng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches