Định nghĩa của từ macro

macronoun

vĩ mô

/ˈmækrəʊ//ˈmækrəʊ/

Từ "macro" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μάκρος" (makros), có nghĩa là "long" hoặc "large". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "macro" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả thứ gì đó có quy mô hoặc cấu trúc lớn hoặc thô. Trong lĩnh vực sinh học, thuật ngữ "macro-" được sử dụng để thêm tiền tố cho các từ liên quan đến các cấu trúc hoặc sinh vật quy mô lớn, chẳng hạn như "macrofauna" (động vật lớn) và "macromolecule" (phân tử lớn). Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "macro-" trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế học, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả kinh tế vĩ mô (nghiên cứu về nền kinh tế nói chung) và chính sách kinh tế vĩ mô. Ngày nay, thuật ngữ "macro" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm lập trình máy tính (ngôn ngữ macro), nhiếp ảnh (ống kính macro) và thậm chí cả ngôn ngữ hàng ngày (xu hướng macro). Ý nghĩa ban đầu của "large" hoặc "coarse" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, thường liên quan đến quy mô, kích thước hoặc phạm vi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning một lệnh đơn độc, dùng trong chương trình máy tính, thay thế cho một chuỗi các lệnh hoặc phím gõ

namespace
Ví dụ:
  • During our biology class, we learned about the concept of a macroecosystem, which refers to a large ecological system that encompasses entire landscapes and includes all living and nonliving components.

    Trong giờ sinh học, chúng ta đã học về khái niệm hệ sinh thái vĩ mô, dùng để chỉ một hệ sinh thái lớn bao gồm toàn bộ cảnh quan và tất cả các thành phần sống và vô sinh.

  • Observational studies using macroeconomic data have helped economists better understand the relationship between inflation and unemployment.

    Các nghiên cứu quan sát sử dụng dữ liệu kinh tế vĩ mô đã giúp các nhà kinh tế hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.

  • In software engineering, the process of finding solutions to complex problems by breaking them down into smaller, more manageable parts is known as macrodesign.

    Trong kỹ thuật phần mềm, quá trình tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn được gọi là thiết kế vĩ mô.

  • Microbiologists use microscopes to study the structures and functions of cells, while macrobiologists study entire organisms and their environments.

    Các nhà vi sinh vật học sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào, trong khi các nhà sinh học vĩ mô nghiên cứu toàn bộ sinh vật và môi trường của chúng.

  • The government implemented a set of macroeconomic policies aimed at controlling inflation and promoting economic growth.

    Chính phủ đã thực hiện một loạt chính sách kinh tế vĩ mô nhằm kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • To get an overview of the industry, we analyzed macroeconomic trends and market research data.

    Để có cái nhìn tổng quan về ngành, chúng tôi đã phân tích các xu hướng kinh tế vĩ mô và dữ liệu nghiên cứu thị trường.

  • Environmental scientists use macroecology to study the patterns and processes of ecosystems over large spatial and temporal scales.

    Các nhà khoa học môi trường sử dụng sinh thái học vĩ mô để nghiên cứu các mô hình và quá trình của hệ sinh thái trên quy mô không gian và thời gian rộng lớn.

  • At larger temporal scales, ecologists study biotic and abiotic phenomena at the macroecological level, known as macroecology.

    Ở quy mô thời gian lớn hơn, các nhà sinh thái học nghiên cứu các hiện tượng sinh học và phi sinh học ở cấp độ vĩ mô sinh thái, được gọi là vĩ mô sinh thái.

  • In geology, a macrofossil is a large fossil, such as the bones of a dinosaur or the shell of an ammonite, that is visible to the naked eye.

    Trong địa chất, hóa thạch lớn là hóa thạch lớn, chẳng hạn như xương của khủng long hoặc vỏ của một loài amonit, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • A macro lens is a camera lens designed to take close-up photographs of large objects, such as flowers or insects, at a distance that is comfortable for the photographer.

    Ống kính macro là ống kính máy ảnh được thiết kế để chụp ảnh cận cảnh các vật thể lớn, chẳng hạn như hoa hoặc côn trùng, ở khoảng cách thoải mái cho nhiếp ảnh gia.

Từ, cụm từ liên quan

All matches