Định nghĩa của từ macaque

macaquenoun

khỉ đuôi dài

/məˈkæk//məˈkæk/

Nguồn gốc của từ "macaque" bắt nguồn từ tiếng Mã Lai, được người dân Đông Nam Á sử dụng. Từ tiếng Mã Lai để chỉ nhóm linh trưởng này là "makak", ám chỉ hành vi phá hoại và tinh nghịch của chúng trong các khu rừng nhiệt đới. Các nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha đã đi đến khu vực này vào thế kỷ 16 đã sử dụng từ này và biến nó thành "macaco" trong tiếng Bồ Đào Nha. Theo thời gian, thuật ngữ "macacco" đã lan sang các ngôn ngữ châu Âu khác, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh. Trong tiếng Pháp, từ này là "macaque," và trong tiếng Tây Ban Nha, nó là "macaco." Từ tiếng Anh "macaque" bắt nguồn từ tiếng Pháp, được sử dụng trong thế kỷ 18 khi Pháp chiếm đóng các đảo Guernsey và Jersey thuộc Eo biển Manche của Anh. Bản thân loài khỉ là một nhóm khỉ Cựu Thế giới có nguồn gốc từ châu Á và châu Phi. Chúng được biết đến với hành vi hòa đồng và thông minh, cũng như cấu trúc xã hội phức tạp của chúng. Một số loài khỉ thậm chí đã trở thành đối tượng phổ biến trong nghiên cứu sinh học và tâm lý học do khả năng học hỏi và giao tiếp với con người. Nhìn chung, từ "macaque" có lịch sử văn hóa phong phú, phản ánh sự kết nối giữa các ngôn ngữ và sự tiến hóa của chúng theo thời gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhỉ

namespace
Ví dụ:
  • The troupe of macaques in the temple complex has become a popular attraction for tourists.

    Đàn khỉ trong quần thể đền thờ đã trở thành điểm tham quan phổ biến đối với khách du lịch.

  • The macaques living around the ancient ruins have adapted to the presence of humans and do not seem to mind visitors.

    Những con khỉ sống quanh các di tích cổ đã thích nghi với sự hiện diện của con người và dường như không ngại du khách.

  • The scientific study of macaque behavior has yielded interesting insights into social norms and communication.

    Nghiên cứu khoa học về hành vi của loài khỉ đã mang lại những hiểu biết thú vị về chuẩn mực xã hội và giao tiếp.

  • Monkeys, particularly macaques, are known to be quick learners and can pick up simple tasks with ease.

    Khỉ, đặc biệt là loài khỉ đuôi dài, được biết đến là loài học nhanh và có thể dễ dàng thực hiện các nhiệm vụ đơn giản.

  • The Macaca mulatta, or rhesus macaque, is a common laboratory animal used in medical research.

    Macaca mulatta, hay khỉ rhesus, là một loài động vật thí nghiệm phổ biến được sử dụng trong nghiên cứu y học.

  • In some parts of Southeast Asia, macaques are considered a pest due to their tendency to raid crops and picnic baskets.

    Ở một số vùng Đông Nam Á, khỉ đuôi dài bị coi là loài gây hại vì chúng có xu hướng phá hoại mùa màng và giỏ đựng đồ ăn dã ngoại.

  • Macaques have been observed using primitive tools, such as sticks, to forage for food or as a form of play.

    Người ta đã quan sát thấy loài khỉ Macaca sử dụng các công cụ thô sơ như gậy để tìm kiếm thức ăn hoặc để vui chơi.

  • The Bartez macaque is a critically endangered primate species found only in Jim Corbett National Park in India.

    Khỉ Bartez là loài linh trưởng cực kỳ nguy cấp chỉ được tìm thấy ở Công viên quốc gia Jim Corbett ở Ấn Độ.

  • The study of macaque social structures has revealed complex patterns of dominance, alliances, and reproduction.

    Nghiên cứu về cấu trúc xã hội của loài khỉ đã phát hiện ra những mô hình phức tạp về sự thống trị, liên minh và sinh sản.

  • The macaques at the local zoo are a hit with children who come to visit them every day, delighted by their playful antics.

    Những chú khỉ ở sở thú địa phương rất được trẻ em yêu thích và đến thăm chúng mỗi ngày, thích thú với những trò đùa tinh nghịch của chúng.