Định nghĩa của từ lynch mob

lynch mobnoun

đám đông hành hình

/ˈlɪntʃ mɒb//ˈlɪntʃ mɑːb/

Thuật ngữ "lynch mob" bắt nguồn từ tên của một gia đình người Mỹ gốc Ireland nổi tiếng, Lynches. Charles Lynch, một viên chức pháp lý ở Virginia vào cuối thế kỷ 18, đã thành lập một ủy ban gồm những công dân để điều tra và trừng phạt những người trung thành bị nghi ngờ (những người ủng hộ Vương miện Anh trong Cách mạng Hoa Kỳ) trong khu vực của mình. Những ủy ban này, thường được gọi là "tòa án xử tử hình", sẽ tổ chức các phiên tòa xét xử nhanh chóng, không chính thức, thường dẫn đến hình phạt nghiêm khắc và hành quyết tử hình. Khi việc trừng phạt cá nhân một cách tóm tắt thông qua các biện pháp ngoài tư pháp trở nên khét tiếng ngoài Virginia, thuật ngữ "luật xử tử hình" đã được sử dụng để mô tả các hình thức công lý không chính thức và bạo lực này. Cuối cùng, thuật ngữ "đám đông xử tử hình" đã trở thành một cách nói thông tục để chỉ một nhóm người tìm cách thực hiện hình phạt của riêng họ ngoài phạm vi của luật pháp, thường là thông qua bạo lực và hành quyết tử hình. Tóm lại, cụm từ "lynch mob" được đặt theo tên của Charles Lynch, một thẩm phán hòa giải thời kỳ Cách mạng Hoa Kỳ, người đã thành lập các ủy ban công dân để trừng phạt những người trung thành bị nghi ngờ, cuối cùng dẫn đến việc thực hành luật Lynch một cách không chính thức và bạo lực và cuối cùng là sự ra đời của thuật ngữ "lynch mob."

namespace
Ví dụ:
  • The town erupted into a lynch mob after the news of the suspected thief's identity spread.

    Thị trấn đã xảy ra một cuộc bạo động sau khi tin tức về danh tính của tên trộm bị tình nghi lan truyền.

  • The vigilantes, fueled by anger and fear, transformed into a lynch mob and chased after the accused.

    Những người dân tự phát, bị thúc đẩy bởi sự tức giận và sợ hãi, đã biến thành một đám đông hành quyết và đuổi theo những người bị buộc tội.

  • The lynch mob pulled the convicted criminal from the courtroom and executed him without trial or process.

    Đám đông hành quyết đã kéo tên tội phạm bị kết án ra khỏi phòng xử án và hành quyết mà không cần xét xử hay thông qua thủ tục nào.

  • In the heat of the moment, the angry crowd became a lynch mob and threatened to harm anyone who spoke out against their actions.

    Trong lúc nóng giận, đám đông giận dữ đã biến thành đám đông hành quyết và đe dọa sẽ làm hại bất kỳ ai lên tiếng phản đối hành động của họ.

  • The lynch mob's violent actions caused widespread panic and threw the town into chaos.

    Hành động bạo lực của đám đông hành hình đã gây ra sự hoảng loạn lan rộng và khiến thị trấn rơi vào hỗn loạn.

  • The lynch mob's thirst for revenge blinded them to the fact that they were acting against the law and justice.

    Lòng khát khao trả thù của đám đông hành hình đã khiến chúng không nhận ra rằng chúng đang hành động trái với luật pháp và công lý.

  • The politician's outspoken defamation of a religious sect fanned the flames of violence, leading to the formation of a deadly lynch mob.

    Lời phỉ báng thẳng thắn của chính trị gia này đối với một giáo phái tôn giáo đã thổi bùng ngọn lửa bạo lực, dẫn đến sự hình thành của một đám đông hành quyết chết người.

  • The lynch mob's hatred towards the outsider proved dangerous when it escalated into a brutal and unjustified attack.

    Lòng căm thù của đám đông hành quyết đối với người ngoài cuộc đã trở nên nguy hiểm khi nó leo thang thành một cuộc tấn công tàn bạo và vô lý.

  • The lynch mob's frenzied pursuit for justice turned into an act of brutal retaliation that deterred any hope of a fair investigation.

    Cuộc truy đuổi điên cuồng đòi công lý của đám đông hành quyết đã biến thành hành động trả thù tàn bạo, dập tắt mọi hy vọng về một cuộc điều tra công bằng.

  • The lynch mob's gut-wrenching actions left the townsfolk in a state of shock and disbelief, highlighting the reality that the pursuit of vengeance can lead to treacherous results.

    Hành động tàn bạo của đám đông hành hình khiến người dân thị trấn vô cùng sốc và không tin nổi, đồng thời nhấn mạnh thực tế rằng việc trả thù có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches