Định nghĩa của từ lymphoma

lymphomanoun

u lympho

/lɪmˈfəʊmə//lɪmˈfəʊmə/

Nguồn gốc của từ "lymphoma" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "lymphoma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lymphē" có nghĩa là "lymph" và hậu tố "-oma" có nghĩa là "khối u" hoặc "swelling". Năm 1832, một bác sĩ phẫu thuật người Anh, John Cunningham, đã đặt ra thuật ngữ "lymphagoenesis" để mô tả sự hình thành mô bạch huyết. Thuật ngữ này sau đó được nhà nghiên cứu bệnh học người Đức Rudolf Virchow rút ngắn thành "lymphomatosis" vào năm 1863. Năm 1877, nhà huyết học người Anh Sir Thomas Hodgkin đã mô tả một nhóm các hạch bạch huyết mở rộng do quá trình ung thư. Ông gọi những khối u mở rộng này là "chứng cuồng loạn quanh hạch bạch huyết" vì ban đầu ông nghĩ rằng chúng là do nhiễm vi-rút. Tuy nhiên, vào năm 1832, một bài báo sau khi mất của nhà nghiên cứu bệnh học người Anh Thomas Addison đã mô tả một căn bệnh tương tự, mà ông gọi là "loét hạt lympho". Năm 1895, nhà nghiên cứu bệnh học người Đức Max Joseph Volrad đã mô tả một loại bệnh ác tính dạng lympho khác với bệnh Hodgkin. Volrad đặt tên cho căn bệnh này là "bệnh hạt lympho" do bản chất dạng lympho và dạng hạt của nó. Vào cuối thế kỷ 19, nhà nghiên cứu bệnh học người Đức Albert Nissl đã đề xuất một thuật ngữ mới cho các bệnh ác tính dạng lympho, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi. Nissl đề xuất rằng tất cả các bệnh ác tính dạng lympho nên được gọi là "lymphoma" và phân loại chúng thành các loại dựa trên thành phần tế bào của chúng. Kể từ đó, thuật ngữ "lymphoma" đã trở thành một thuật ngữ y khoa được chấp nhận cho một nhóm các bệnh ác tính dạng lympho phát sinh từ tế bào lympho, là các tế bào bạch cầu của hệ bạch huyết. Ngày nay, bệnh u lympho được phân loại thành nhiều phân nhóm dựa trên loại tế bào lympho bị ảnh hưởng và đặc điểm tế bào của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Samantha was diagnosed with non-Hodgkin's lymphoma and is currently undergoing chemotherapy to treat the disease.

    Samantha được chẩn đoán mắc bệnh u lympho không Hodgkin và hiện đang phải hóa trị để điều trị bệnh.

  • Lymphoma is a type of cancer that affects the lymphatic system, which is a key part of the body's immune response.

    U lympho là một loại ung thư ảnh hưởng đến hệ thống bạch huyết, một phần quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.

  • The prognosis for Hodgkin's lymphoma is typically better than that for non-Hodgkin's lymphoma, as the former is often more treatable.

    Tiên lượng của bệnh u lympho Hodgkin thường tốt hơn so với bệnh u lympho không Hodgkin vì bệnh u lympho Hodgkin thường dễ điều trị hơn.

  • Lymphatic cells in the body generate lymphoid tissue, some of which develop into lymphocytes that then become part of the lymphatic system.

    Các tế bào bạch huyết trong cơ thể tạo ra mô bạch huyết, một số trong đó phát triển thành tế bào lympho và sau đó trở thành một phần của hệ thống bạch huyết.

  • The symptoms of lymphoma can be quite varied, with some individuals experiencing only mild fatigue, while others may develop severe swelling in their lymph nodes.

    Các triệu chứng của bệnh u lympho có thể khá đa dạng, một số người chỉ bị mệt mỏi nhẹ, trong khi những người khác có thể bị sưng hạch bạch huyết nghiêm trọng.

  • In some cases, lymphoma can spread beyond the lymph nodes to other parts of the body, resulting in further complications and more serious symptoms.

    Trong một số trường hợp, bệnh u lympho có thể lan ra ngoài hạch bạch huyết đến các bộ phận khác của cơ thể, gây ra nhiều biến chứng hơn và các triệu chứng nghiêm trọng hơn.

  • Lymphoma can affect people of all ages, but it is most commonly diagnosed in individuals over the age of 65.

    Bệnh ung thư hạch có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng thường được chẩn đoán ở những người trên 65 tuổi.

  • Treatment for lymphoma typically involves a combination of chemotherapy, radiation therapy, and sometimes surgery or stem cell transplantation.

    Điều trị bệnh u lympho thường bao gồm sự kết hợp của hóa trị, xạ trị và đôi khi là phẫu thuật hoặc ghép tế bào gốc.

  • While lymphoma is generally treatable, routine screening for the disease is not currently recommended for most individuals, as the risk of developing it is relatively low.

    Mặc dù bệnh u lympho thường có thể điều trị được nhưng hiện nay, việc sàng lọc thường quy căn bệnh này không được khuyến khích đối với hầu hết mọi người vì nguy cơ mắc bệnh tương đối thấp.

  • In cases where lymphoma has spread to nearby organs or tissues, additional treatment options may be explored, such as immunotherapy or targeted therapy.

    Trong trường hợp u lympho đã di căn đến các cơ quan hoặc mô lân cận, có thể áp dụng các phương pháp điều trị bổ sung, chẳng hạn như liệu pháp miễn dịch hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu.

Từ, cụm từ liên quan