ngoại động từ
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên
nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
the pleasures of city life lure him away from studies: những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành
dụ dỗ
/lʊə(r)//lʊr/Từ "lure" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "loer", bắt nguồn từ tiếng Latin "lurare", có nghĩa là "làm trò hề" hoặc "bị lừa". Vào thế kỷ 14, "lure" ám chỉ một mánh khóe hoặc một thiết bị gian dối được sử dụng để bắt hoặc lừa dối ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng cám dỗ hoặc quyến rũ một cái gì đó, thường với mục đích bắt hoặc bắt giữ nó. Vào thế kỷ 16, "lure" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh câu cá, ám chỉ một loại mồi hoặc mồi nhử được sử dụng để dụ cá cắn câu. Ngày nay, từ "lure" có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm một phẩm chất hấp dẫn hoặc quyến rũ, một mồi câu cá hoặc thậm chí là một người quyến rũ hoặc quyến rũ. Mặc dù có sự thay đổi theo thời gian, nhưng ý tưởng cốt lõi của "lure" vẫn giữ nguyên - đó là dụ dỗ hoặc đánh lừa thứ gì đó đến gần hơn.
ngoại động từ
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên
nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
the pleasures of city life lure him away from studies: những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành
Người đánh cá thả cần câu xuống nước, hy vọng mồi câu nhiều màu sắc sẽ thu hút những chú cá hồi đói.
Những con cá hồi bơi ngược dòng dường như không để ý đến những con cá nhỏ hơn mà bị thu hút bởi những con cá lớn hơn, hấp dẫn hơn.
Mồi câu màu bạc bóng bẩy lủng lẳng trước mặt người câu như một miếng mồi hấp dẫn, thu hút một con cá rô sống với lực mạnh đến nỗi cần câu cong xuống dưới sức nặng.
Người thợ săn đặt mồi nhử trong đám cỏ cao, hy vọng sẽ dụ được con cáo cảnh giác ra ngoài.
Ánh đèn thành phố lấp lánh trong bóng tối như một thỏi nam châm, thu hút lữ khách lạc đường về phía nền văn minh.
Những viên kẹo được trưng bày trong cửa sổ cửa hàng có sức hấp dẫn không thể cưỡng lại đối với ánh mắt tò mò của đứa trẻ, và chúng chạy nhanh về phía cửa với sự háo hức mong đợi.
Những lời thuyết phục của người bán hàng giống như mồi nhử, thu hút người mua đang do dự bằng những lời hứa hẹn về sự tiết kiệm và hài lòng.
Bộ quân phục và huy chương của người lính là một tín hiệu gửi đến kẻ thù, một mồi nhử hấp dẫn được thiết kế để dụ chúng vào cuộc tấn công cuối cùng.
Chính trị gia khéo léo, thông minh này dường như là bậc thầy về mồi nhử, có khả năng quyến rũ công chúng tin rằng động thái tiếp theo của ông sẽ dẫn đến sự thịnh vượng.
Âm nhạc lan tỏa trong không khí, tiếng hát của nàng tiên cá thu hút đám đông đang tụ tập, họ nhảy múa và ca hát một cách vui vẻ.
All matches