Định nghĩa của từ lurch

lurchverb

đi

/lɜːtʃ//lɜːrtʃ/

Nguồn gốc của từ "lurch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "luken", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "nghiêng nghiêng". Từ này sau đó phát triển thành tiếng Anh cổ "hlencan", có nghĩa là "nghiêng hoặc nghiêng" ở dạng nội động từ và "hlencan" ở dạng ngoại động từ, có nghĩa là "làm nghiêng". Việc sử dụng "lurch" với ý nghĩa hiện tại, mô tả chuyển động lảo đảo của cơ thể, lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 16. Rất có thể nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại trước đó có nghĩa là "lái xe không dễ dàng hoặc dữ dội" hoặc "nghiêng hoặc nghiêng". Việc sử dụng "lurch" để mô tả chuyển động đột ngột, đôi khi không chủ ý, đặc biệt là khi nói đến một người hoặc một vật thể, trở nên phổ biến hơn vào cuối thế kỷ 19. Từ này thường gắn liền với chuyển động của một con tàu buồm hoặc hành động của một người say rượu, biểu thị sự mất thăng bằng hoặc phối hợp. Mặc dù "lurch" vẫn giữ nguyên ý nghĩa tương đối nhất quán theo thời gian, cách phát âm chính xác của từ này đã có những thay đổi nhỏ trong nhiều phương ngữ tiếng Anh khác nhau. Ở Anh, từ này thường được phát âm bằng âm "u" ngắn trong "lurch," trong khi ở Hoa Kỳ, từ này thường được phát âm bằng âm "u" dài, như trong "lur-ch." Tuy nhiên, cả hai cách phát âm đều được coi là chính xác và được công nhận rộng rãi trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtròng trành, lắc lư

meaningđi lảo đảo

type danh từ

meaningsự tròng trành, sự lắc lư

meaningsự đi lảo đảo

namespace

to make a sudden, unsteady movement forward or to one side

thực hiện một chuyển động đột ngột, không ổn định về phía trước hoặc sang một bên

Ví dụ:
  • Suddenly the horse lurched to one side and the child fell off.

    Đột nhiên con ngựa lảo đảo sang một bên và đứa trẻ ngã xuống.

  • The man lurched drunkenly out of the pub.

    Người đàn ông say khướt lảo đảo bước ra khỏi quán rượu.

  • Their relationship seems to lurch from one crisis to the next.

    Mối quan hệ của họ dường như chao đảo từ cuộc khủng hoảng này đến cuộc khủng hoảng tiếp theo.

  • As the old ship hit a rough patch of water, it suddenly lunched to one side, threatening to capsize.

    Khi con tàu cũ đâm vào một vùng nước dữ, nó đột nhiên nghiêng sang một bên, có nguy cơ lật úp.

  • The boutique owner stumbled backwards as she nearly tripped over a stack of boxes, causing the entire shop to lurch to one side.

    Chủ cửa hàng loạng choạng lùi lại khi cô ấy gần như vấp phải một chồng hộp, khiến toàn bộ cửa hàng nghiêng sang một bên.

Ví dụ bổ sung:
  • A man lurched into her office.

    Một người đàn ông lảo đảo bước vào văn phòng của cô.

  • He lurched towards the door.

    Anh lảo đảo đi về phía cửa.

  • The drunk lurched to his feet and tried to follow us.

    Người say lảo đảo đứng dậy và cố gắng đi theo chúng tôi.

  • Suddenly the train lurched violently.

    Đột nhiên đoàn tàu chao đảo dữ dội.

  • The bus lurched along the mountain road.

    Chiếc xe buýt lảo đảo dọc theo con đường núi.

Từ, cụm từ liên quan

if your heart or stomach lurches, you have a sudden feeling of fear or excitement

nếu tim hoặc dạ dày của bạn quặn thắt, bạn đột nhiên có cảm giác sợ hãi hoặc phấn khích

Từ, cụm từ liên quan