Định nghĩa của từ lunch lady

lunch ladynoun

bà bán cơm trưa

/ˈlʌntʃ leɪdi//ˈlʌntʃ leɪdi/

Thuật ngữ "lunch lady" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, cụ thể là vào những năm 1950. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng như một biệt danh vui tươi và đáng yêu dành cho những nhân viên căng tin trường học phục vụ bữa ăn cho học sinh trong giờ ăn trưa. Ban đầu, các trường học không có phòng ăn hoặc cơ sở phục vụ thực phẩm và học sinh được yêu cầu mang theo bữa ăn đóng gói từ nhà. Tuy nhiên, khi số lượng học sinh nhập học tăng lên, căng tin trở thành một phần không thể thiếu của trường học và nhân viên căng tin trở nên thiết yếu hơn đối với cộng đồng trường học. Thuật ngữ "lunch lady" trở nên phổ biến do vai trò nổi bật của nhân viên căng tin nữ trong trường học. Những người phụ nữ này có trách nhiệm đảm bảo rằng học sinh nhận được những bữa ăn lành mạnh và bổ dưỡng, chuẩn bị chúng một cách cẩn thận, phục vụ chúng với nụ cười và giám sát phòng ăn khi học sinh ăn. Thuật ngữ "lunch lady" phản ánh bản chất nuôi dưỡng và chăm sóc của những nhân viên căng tin này, vì họ thường được biết đến với lòng tốt và sự yêu mến đối với học sinh. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên nổi bật và trở thành một tài liệu tham khảo văn hóa trong nhiều hình thức truyền thông, từ chương trình truyền hình và phim ảnh đến ấn phẩm và thời trang. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để ghi nhận vai trò quan trọng của nhân viên căng tin nữ trong trường học và những đóng góp của họ vào toàn bộ trải nghiệm giáo dục của học sinh.

namespace
Ví dụ:
  • The friendly lunch lady served hot dogs and cheese sandwiches for lunch today.

    Cô phục vụ bữa trưa thân thiện đã phục vụ xúc xích và bánh mì phô mai cho bữa trưa hôm nay.

  • The nurturing lunch lady dished out healthy salads and fresh fruit to the students.

    Cô phục vụ bữa trưa ân cần phục vụ các món salad lành mạnh và trái cây tươi cho học sinh.

  • The caring lunch lady made sure that every student received a well-balanced meal during lunchtime.

    Cô phục vụ bữa trưa chu đáo đảm bảo rằng mọi học sinh đều nhận được bữa ăn cân bằng trong giờ ăn trưa.

  • The lunch lady expertly handled the chaos of a crowded lunchroom, ensuring that all students had a delicious and nutritious meal.

    Cô phục vụ bữa trưa đã khéo léo xử lý tình trạng hỗn loạn của phòng ăn đông đúc, đảm bảo tất cả học sinh đều có bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng.

  • The lunch lady's kind eyes and warm smile put the students at ease as they waited for their meals.

    Ánh mắt ân cần và nụ cười ấm áp của cô phục vụ bữa trưa khiến các em học sinh cảm thấy thoải mái khi chờ đợi bữa ăn.

  • The lunch lady's efficient organization skills allowed her to serve over 500 students in just one hour.

    Kỹ năng tổ chức hiệu quả của cô phục vụ bữa trưa đã giúp cô phục vụ hơn 500 học sinh chỉ trong một giờ.

  • The lunch lady played an important role in the school community, providing vital nutrition and a caring presence.

    Cô phục vụ bữa trưa đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng trường học, cung cấp dinh dưỡng cần thiết và luôn quan tâm chăm sóc.

  • The lunch lady's hard work and dedication to her job were evident in the way she treated each student with respect and kindness.

    Sự chăm chỉ và tận tụy với công việc của cô phục vụ bữa trưa được thể hiện rõ qua cách cô đối xử với mỗi học sinh bằng sự tôn trọng và lòng tốt.

  • The lunch lady's lunch menu was always creative and varied, keeping the students interested and satisfied.

    Thực đơn bữa trưa của cô phục vụ luôn sáng tạo và đa dạng, luôn khiến học sinh thích thú và hài lòng.

  • The lunch lady's positive attitude and warm heart helped make the school's lunchroom a welcoming and cheerful place.

    Thái độ tích cực và tấm lòng ấm áp của cô phục vụ bữa trưa đã giúp biến phòng ăn của trường thành một nơi chào đón và vui vẻ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches