Định nghĩa của từ lunch home

lunch homenoun

bữa trưa về nhà

/ˈlʌntʃ həʊm//ˈlʌntʃ həʊm/

Thuật ngữ "lunch home" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Anh như một cách để mô tả một cơ sở cung cấp các bữa ăn giá cả phải chăng và bổ dưỡng cho những người lao động trong giờ nghỉ trưa. Từ "home" trong bối cảnh này đề cập đến một bầu không khí chào đón và thân thiện, nơi mọi người có thể thư giãn và có một bữa ăn thích hợp cách xa nơi làm việc của họ. Khái niệm về nhà ăn trưa trở nên phổ biến do các phong trào cải cách xã hội đang diễn ra nhằm cải thiện điều kiện sống và làm việc của tầng lớp lao động thành thị. Lần đầu tiên thuật ngữ "lunch home" được ghi nhận là trong ấn bản năm 1885 của London Gazette, trong đó mô tả một tổ chức có tên là West End Luncheon Club, nơi cung cấp bữa ăn cho phụ nữ lao động với giá cả phải chăng. Trong những năm sau đó, khái niệm về nhà ăn trưa trở nên phổ biến, dẫn đến việc thành lập nhiều cơ sở như vậy ở các thành phố trên khắp Châu Âu và Bắc Mỹ. Ngày nay, thuật ngữ "lunch home" phần lớn đã không còn được sử dụng nữa, thay thế bằng các thuật ngữ phổ biến hơn như "cafeteria" hoặc "eatery". Tuy nhiên, di sản của các quán ăn trưa vẫn có thể được nhìn thấy qua cách các cơ sở này tiếp tục đóng vai trò là không gian để mọi người giao lưu và thưởng thức những bữa ăn lành mạnh, giá cả phải chăng khi xa nơi làm việc hoặc trường học.

namespace
Ví dụ:
  • After a long morning at work, I'm looking forward to coming home for my lunch break.

    Sau một buổi sáng dài làm việc, tôi mong được về nhà để nghỉ trưa.

  • I love having lunch at home because I can avoid the crowded and expensive restaurants nearby.

    Tôi thích ăn trưa ở nhà vì tôi có thể tránh xa những nhà hàng đông đúc và đắt tiền gần đó.

  • I usually pack a healthy lunch to eat at home during my midday break.

    Tôi thường chuẩn bị bữa trưa lành mạnh để ăn ở nhà vào giờ nghỉ trưa.

  • Since I work from home, I can heat up my lunch in the microwave and enjoy a relaxed meal in the comfort of my own living room.

    Vì tôi làm việc tại nhà nên tôi có thể hâm nóng bữa trưa bằng lò vi sóng và thưởng thức bữa ăn thoải mái ngay tại phòng khách của mình.

  • I prefer bringing my own lunch to work and having it delivered to my home office.

    Tôi thích mang theo bữa trưa của mình đi làm và yêu cầu giao đến tận văn phòng tại nhà.

  • My favorite lunch to have at home is a hearty soup, fresh salad, and some crusty bread.

    Bữa trưa yêu thích của tôi ở nhà là một món súp thịnh soạn, salad tươi và một ít bánh mì giòn.

  • On weekends, I like to cook a big batch of food for lunch and freeze it in portions to eat throughout the week.

    Vào cuối tuần, tôi thích nấu một lượng lớn thức ăn cho bữa trưa và đông lạnh thành nhiều phần để ăn trong suốt tuần.

  • Sometimes I order takeout for lunch and eat it at home to save money compared to eating out.

    Đôi khi tôi gọi đồ ăn mang về cho bữa trưa và ăn ở nhà để tiết kiệm tiền so với việc ăn ngoài.

  • If I have small kids at home, I try to have something easy and quick to prepare for their lunch, like grilled cheese sandwiches or pasta.

    Nếu nhà tôi có con nhỏ, tôi thường cố gắng chuẩn bị món gì đó dễ làm và nhanh cho bữa trưa của chúng, như bánh mì sandwich phô mai nướng hoặc mì ống.

  • I feel more relaxed and recharged after enjoying a healthy and delicious homemade lunch instead of rushing to a nearby fast-food chain.

    Tôi cảm thấy thư giãn và tràn đầy năng lượng hơn sau khi thưởng thức bữa trưa tự làm ngon miệng và bổ dưỡng thay vì phải vội vã đến chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh gần đó.

Từ, cụm từ liên quan