Định nghĩa của từ lowlights

lowlightsnoun

ánh sáng yếu

/ˈləʊlaɪts//ˈləʊlaɪts/

Thuật ngữ "lowlights" bắt nguồn từ thế giới làm tóc, có thể là vào cuối thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của các từ "low" và "highlights", ám chỉ kỹ thuật thêm các sợi màu tối hơn vào tóc, tương phản với các sắc thái sáng hơn hiện có. Khái niệm này xuất hiện như một cách để tạo ra vẻ ngoài tự nhiên và tinh tế hơn so với các điểm nhấn đậm hơn, toàn bộ phổ biến vào thời điểm đó.

namespace
Ví dụ:
  • During the fashion show, the model's lowlights contrasted beautifully with her blonde highlights.

    Trong buổi trình diễn thời trang, phần tóc tối màu của người mẫu tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với mái tóc vàng hoe nổi bật của cô.

  • In the news article, the author mentioned how the presidential candidate's lowlights affected his popularity in the polls.

    Trong bài báo, tác giả đề cập đến việc những điểm yếu của ứng cử viên tổng thống đã ảnh hưởng thế nào đến mức độ nổi tiếng của ông trong các cuộc thăm dò.

  • The hairstylist suggested adding lowlights to the client's hair to enhance the highlights and create more dimension.

    Nhà tạo mẫu tóc gợi ý thêm điểm nhấn vào tóc của khách hàng để làm nổi bật điểm nhấn và tạo thêm chiều sâu.

  • The musical performer's lowlights were perfectly highlighted as she shone the spotlight on her guitar solo.

    Những điểm yếu của nghệ sĩ âm nhạc đã được làm nổi bật một cách hoàn hảo khi cô ấy tập trung vào đoạn độc tấu guitar của mình.

  • In the magazine spread, the make-up artist used lowlights to contour the model's face and create a more sculpted look.

    Trong tạp chí, chuyên gia trang điểm đã sử dụng tông màu tối để tạo khối cho khuôn mặt người mẫu và tạo vẻ ngoài sắc nét hơn.

  • The actress's lowlights added depth and dimension to her previously one-dimensional hair color.

    Những điểm nhấn nhá của nữ diễn viên đã tăng thêm chiều sâu và sức hấp dẫn cho màu tóc đơn điệu trước đó của cô.

  • The hair dresser used lowlights to even out the client's hair color, creating a more natural-looking effect.

    Thợ làm tóc sử dụng đèn chiếu sáng thấp để làm đều màu tóc của khách hàng, tạo hiệu ứng trông tự nhiên hơn.

  • The dancer's lowlights caught the light in a stunning way as she twirled her hair during the routine.

    Phần tóc mái của nữ vũ công bắt sáng một cách ấn tượng khi cô xoay tóc trong suốt màn trình diễn.

  • The painter carefully added lowlights to the portrait, bringing life and texture to the subject's features.

    Họa sĩ đã cẩn thận thêm các điểm tối vào bức chân dung, mang lại sức sống và kết cấu cho các đường nét của nhân vật.

  • The writer conveyed the lowlights of the situation, highlighting the tense moments and emphasizing the emotional resonance.

    Tác giả đã truyền tải những điểm yếu của tình hình, làm nổi bật những khoảnh khắc căng thẳng và nhấn mạnh sự cộng hưởng về mặt cảm xúc.