Định nghĩa của từ lower chamber

lower chambernoun

buồng dưới

/ˌləʊə ˈtʃeɪmbə(r)//ˌləʊər ˈtʃeɪmbər/

Thuật ngữ "lower chamber" dùng để chỉ một loại viện lập pháp cụ thể trong hệ thống nghị viện lưỡng viện. Lưỡng viện là một hệ thống chính trị trong đó thẩm quyền lập pháp của một quốc gia được chia thành hai viện hoặc phòng riêng biệt. Trong nhiều hệ thống nghị viện, viện dưới là viện được bầu phổ thông hơn. Viện này thường có nhiều thành viên hơn viện trên (còn được gọi là Thượng viện hoặc Viện Quý tộc) và thường được người dân bầu trực tiếp. Viện dưới được coi là nhánh đại diện và dân chủ hơn của cơ quan lập pháp, vì viện này gần gũi hơn với người dân và phản ánh nhiều hơn nhu cầu và quan điểm của họ. Các thành viên của viện dưới thường được gọi là "thành viên hạ viện" hoặc "thành viên của Quốc hội (MP)". Nguồn gốc của thuật ngữ "lower chamber" có từ thời trung cổ khi viện trên, hay Viện Quý tộc, được coi là nhánh quyền lực và uy tín hơn của cơ quan lập pháp do thành phần của viện này là các thành viên quý tộc và quý tộc. Kết quả là, viện dưới, chủ yếu bao gồm những thường dân được bầu, được gọi là "hạ viện" trái ngược với "hạ viện" trên. Một số ví dụ về các quốc gia có viện dưới bao gồm Hạ viện Hoa Kỳ, Hạ viện Canada, Hạ viện Úc và Hạ viện Anh. Trong mỗi trường hợp, viện dưới là viện lớn hơn và được bầu cử dân chủ hơn trong hệ thống nghị viện của quốc gia.

namespace
Ví dụ:
  • The lower chamber of the bicameral legislature is responsible for debating and passing bills related to economic matters and internal affairs.

    Viện dưới của cơ quan lập pháp lưỡng viện chịu trách nhiệm tranh luận và thông qua các dự luật liên quan đến các vấn đề kinh tế và nội bộ.

  • The lower chamber of the parliament unanimously voted in favor of passing the new budget proposal.

    Hạ viện của quốc hội đã bỏ phiếu nhất trí thông qua đề xuất ngân sách mới.

  • In order to rally support for the bill, the legislators decided to address the lower chamber first.

    Để tập hợp sự ủng hộ cho dự luật, các nhà lập pháp quyết định trình lên hạ viện trước.

  • The speaker of the lower chamber called the meeting to order and announced the agenda for the day's proceedings.

    Người phát ngôn của hạ viện triệu tập cuộc họp và công bố chương trình nghị sự trong ngày.

  • Following a heated debate, the lower chamber passed the amendment to the education act with a slim majority.

    Sau một cuộc tranh luận sôi nổi, hạ viện đã thông qua tu chính án luật giáo dục với đa số phiếu sít sao.

  • Members of the lower chamber questioned the Minister of Finance about the proposed tax reform during a question and answer session.

    Các thành viên của hạ viện đã chất vấn Bộ trưởng Tài chính về đề xuất cải cách thuế trong phiên hỏi đáp.

  • The lower chamber witnessed a walkout after a group of legislators disagreed with the proposed changes to the healthcare bill.

    Hạ viện đã chứng kiến ​​một cuộc bỏ phiếu sau khi một nhóm nhà lập pháp không đồng tình với những thay đổi được đề xuất đối với dự luật chăm sóc sức khỏe.

  • The members of the lower chamber were sworn in during a ceremonial oath-taking event in the chamber's premises.

    Các thành viên của viện cấp dưới đã tuyên thệ trong một nghi lễ tuyên thệ tại khuôn viên của viện.

  • The chairperson of the lower chamber invited prominent leaders of civic organizations to speak at a gathering convened in the house.

    Chủ tịch hạ viện đã mời các nhà lãnh đạo nổi tiếng của các tổ chức dân sự đến phát biểu tại cuộc họp được triệu tập tại hạ viện.

  • The lower chamber adjourned the session after completing the day's quorum requirements and announcing the next sitting schedule.

    Viện dưới đã hoãn phiên họp sau khi hoàn tất các yêu cầu về số người tham dự trong ngày và công bố lịch họp tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches