Định nghĩa của từ lower case

lower casenoun

chữ thường

/ˌləʊə ˈkeɪs//ˌləʊər ˈkeɪs/

Thuật ngữ "lower case" trong nghệ thuật sắp chữ dùng để chỉ các ký tự chữ cái nhỏ hơn xuất hiện bên dưới các chữ cái viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Anh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kích thước và kiểu chữ của văn bản dùng trong phần thân bài, tiêu đề và các văn bản dài khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "lower case" bắt nguồn từ thông lệ lưu trữ hộp chữ có chứa kiểu chữ di động trong lịch sử — tiền thân của kiểu chữ hiện đại — trong các hộp gỗ. Các chữ cái viết hoa được giữ trong các ngăn lớn hơn (hoặc "cases"), trong khi các chữ cái nhỏ hơn được lưu trữ trong các ngăn dưới. Phương pháp lưu trữ này, được gọi là hệ thống hộp chữ, giúp dễ dàng truy cập vào các chữ cái viết hoa thường được sử dụng trong khi để các chữ cái viết thường ít được sử dụng hơn ở các ngăn dưới. Thuật ngữ "lower case" kể từ đó đã được sử dụng như một cách viết tắt hữu ích để mô tả kích thước và kiểu chữ của văn bản dùng trong các ngăn nhỏ hơn này. Trong nghệ thuật sắp chữ, thuật ngữ "lower case" cũng được sử dụng để phân biệt kích thước và kiểu chữ của văn bản với chữ hoa, chủ yếu được sử dụng cho tiêu đề, chữ hoa đầu tiên và danh từ riêng. Sự phân biệt này cho phép các nhà thiết kế đảm bảo rằng văn bản vừa dễ đọc vừa đẹp về mặt thẩm mỹ, tăng cường sức hấp dẫn trực quan và khả năng đọc trong nhiều loại nội dung.

namespace
Ví dụ:
  • The text in the email was all in lower case, making it a little difficult to read.

    Toàn bộ văn bản trong email đều được viết bằng chữ thường, khiến việc đọc trở nên hơi khó khăn.

  • Each word on the sign was in lower case, except for the first letter of the town's name.

    Mỗi từ trên biển báo đều được viết thường, ngoại trừ chữ cái đầu tiên trong tên thị trấn.

  • The teacher instructed me to use lower case letters in my written assignments.

    Giáo viên hướng dẫn tôi sử dụng chữ thường trong bài tập viết.

  • When I finished typing the letter on my computer, I changed the font to lower case to match the style of the recipient.

    Sau khi gõ xong bức thư trên máy tính, tôi đổi phông chữ sang chữ thường để phù hợp với phong cách của người nhận.

  • In my memoir, I chose to use lower case to emphasize the intimacy and privacy of certain moments.

    Trong hồi ký của mình, tôi chọn sử dụng chữ thường để nhấn mạnh sự thân mật và riêng tư của một số khoảnh khắc.

  • The password I created for my login was all in lower case to ensure that it was easy to remember.

    Mật khẩu tôi tạo để đăng nhập đều được viết thường để đảm bảo dễ nhớ.

  • In my shopping list, I wrote all the items in lower case, as I didn't want to draw attention to the headings or subheadings.

    Trong danh sách mua sắm, tôi viết tất cả các mục bằng chữ thường vì không muốn thu hút sự chú ý vào tiêu đề hoặc tiêu đề phụ.

  • The street signs in the old town were all in lower case, giving it a rustic and charming feel.

    Các biển báo đường phố ở phố cổ đều được viết thường, tạo cho nơi đây cảm giác mộc mạc và quyến rũ.

  • When I saw the author's name in lower case, I assumed that it was their first name, and I was pleasantly surprised to learn it was their last name instead.

    Khi nhìn thấy tên tác giả được viết thường, tôi cho rằng đó là tên của tác giả, và tôi vô cùng ngạc nhiên khi biết đó là họ của tác giả.

  • I'm used to typing in capital letters, but I'm trying to change my habit and use lower case more often for a more casual and relaxed feel.

    Tôi quen gõ chữ in hoa, nhưng tôi đang cố gắng thay đổi thói quen này và sử dụng chữ thường nhiều hơn để có cảm giác thoải mái và dễ chịu hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches