Định nghĩa của từ lose out

lose outphrasal verb

thua cuộc

////

Cụm từ "lose out" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ. Nó bắt nguồn từ cụm từ "lose" có nghĩa là không giành được hoặc bỏ lỡ điều gì đó, và từ "out" có thể có nghĩa là vượt quá hoặc loại trừ. Cụm từ "lose out" lần đầu tiên được ghi lại trên báo in vào năm 1847 trong một ấn phẩm của Mỹ, "The Hartford Courant". Vào thời điểm đó, cụm từ này được sử dụng để mô tả một người đã bỏ lỡ cơ hội do không hành động đủ nhanh, ví dụ, "Anh ta đã mất việc vì anh ta trì hoãn". Từ đó, cụm từ "lose out" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để chỉ rằng một người đã không đạt được hoặc hưởng lợi từ một tình huống, kết quả hoặc cơ hội cụ thể. Ví dụ, "Công ty đã mất thầu vì họ không nộp đề xuất đúng hạn". Trong cách sử dụng hiện đại, "lose out" thường được dùng trong bối cảnh mất đi lợi ích tài chính, ví dụ, "If the interest rate hikes continue, we'll lose out on potential earnings from our investment." Tuy nhiên, cách diễn đạt này có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau khi xảy ra mất mát, chẳng hạn như mất cơ hội thăng chức, mất tư cách thành viên câu lạc bộ độc quyền hoặc mất vị trí đắc địa cho một doanh nghiệp. Tính linh hoạt và ngắn gọn của thuật ngữ "lose out" khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho giao tiếp hàng ngày, đóng vai trò là cách dễ hiểu và súc tích để truyền đạt ý tưởng bỏ lỡ điều gì đó đáng mong muốn hoặc có lợi.

namespace
Ví dụ:
  • If you don't submit your application before the deadline, you'll lose out on the opportunity to enroll in the program.

    Nếu bạn không nộp đơn trước thời hạn, bạn sẽ mất cơ hội đăng ký vào chương trình.

  • By choosing not to invest in a reliable backup system, your company could potentially lose out on crucial data in the event of a system failure.

    Nếu không đầu tư vào hệ thống sao lưu đáng tin cậy, công ty của bạn có khả năng mất dữ liệu quan trọng khi hệ thống gặp sự cố.

  • Not networking with industry professionals at conferences and events could cause you to lose out on valuable job opportunities and industry insights.

    Không giao lưu với các chuyên gia trong ngành tại các hội nghị và sự kiện có thể khiến bạn mất đi những cơ hội việc làm có giá trị và hiểu biết sâu sắc về ngành.

  • By neglecting to save for retirement, you may lose out on years of compound interest and miss out on a significant retirement nest egg.

    Nếu không tiết kiệm cho hưu trí, bạn có thể mất đi nhiều năm hưởng lãi kép và mất đi khoản tiền tiết kiệm hưu trí đáng kể.

  • If you don't support your children's extracurricular activities, they could lose out on valuable learning opportunities and experiences.

    Nếu bạn không hỗ trợ các hoạt động ngoại khóa của con mình, chúng có thể mất đi những cơ hội học tập và trải nghiệm quý giá.

  • By failing to protect your intellectual property, your innovative ideas might be stolen and you'll lose out on potential profits.

    Nếu không bảo vệ được quyền sở hữu trí tuệ của mình, những ý tưởng sáng tạo của bạn có thể bị đánh cắp và bạn sẽ mất đi lợi nhuận tiềm năng.

  • If you don't establish a budget and stick to it, you might lose out on savings and accumulate unnecessary debt.

    Nếu bạn không lập ngân sách và tuân thủ theo, bạn có thể mất tiền tiết kiệm và tích lũy nợ không cần thiết.

  • Failing to complete your education could result in losing out on higher earning potential and promotion opportunities.

    Không hoàn thành chương trình học có thể khiến bạn mất đi cơ hội kiếm được thu nhập cao hơn và thăng tiến.

  • Not investing in regular health check-ups and preventive care could lead to missing out on early diagnosis and treatment of health issues.

    Không đầu tư vào việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc phòng ngừa có thể dẫn đến việc bỏ lỡ việc chẩn đoán và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe.

  • By neglecting to listen to customer feedback and preferences, businesses could lose out on loyal customers and miss out on opportunities for growth and improvement.

    Nếu không lắng nghe phản hồi và sở thích của khách hàng, doanh nghiệp có thể mất đi những khách hàng trung thành và bỏ lỡ cơ hội phát triển và cải thiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches