Định nghĩa của từ loose end

loose endnoun

kết thúc lỏng lẻo

/ˌluːs ˈend//ˌluːs ˈend/

Cụm từ "loose end" ám chỉ một vấn đề chưa được giải quyết hoặc một nhiệm vụ chưa hoàn thành mà chưa được giải quyết. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, cụm từ "loose end" thường được sử dụng liên quan đến sợi hoặc chỉ, ám chỉ các vật liệu dùng để may hoặc đan. Cách diễn đạt này ám chỉ tình huống một cuộn sợi hoặc chỉ bị bung ra, để lại một sợi treo hoặc không cố định, còn được gọi là "loose end." Vào những năm 1920, cụm từ này bắt đầu được áp dụng cho các bối cảnh khác, chẳng hạn như ám chỉ tình huống mà một sự kiện hoặc vấn đề chưa được giải quyết hoặc làm sáng tỏ hoàn toàn. Nó ám chỉ bất kỳ vấn đề nào chưa được giải quyết, đặc biệt là vấn đề bị treo hoặc tạm thời gác lại, cho phép nó trở thành "loose end." Hiện nay, cách diễn đạt này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các bối cảnh kinh doanh, pháp lý và chuyên nghiệp, nơi các nhiệm vụ và vấn đề có thể bị treo và cần được chú ý để giải quyết. Nó đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày như một cách để mô tả bất kỳ hành động, nhiệm vụ hoặc vấn đề nào vẫn chưa được hoàn thành hoặc giải quyết.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the project, there were still a few loose ends that needed to be tied up.

    Sau khi hoàn thành dự án, vẫn còn một số vấn đề chưa được giải quyết.

  • Before signing the contract, double-check that all loose ends have been addressed.

    Trước khi ký hợp đồng, hãy kiểm tra lại xem mọi vấn đề còn tồn đọng đã được giải quyết chưa.

  • The detective left some loose ends in the case, which led to further investigation.

    Thám tử đã bỏ sót một số manh mối trong vụ án, dẫn đến việc điều tra sâu hơn.

  • The artist left a few loose ends in the painting, which added to its raw, unfinished feel.

    Nghệ sĩ đã bỏ sót một vài chi tiết chưa hoàn thiện trong bức tranh, khiến bức tranh có cảm giác thô sơ, chưa hoàn thiện.

  • With the end of the semester approaching, students were busy tying up loose ends and preparing for finals.

    Khi học kỳ sắp kết thúc, sinh viên bận rộn giải quyết các công việc còn dang dở và chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

  • The loose ends in the investigation caused suspicion to fall on the wrong person, leading to a false accusation.

    Những tình tiết chưa rõ ràng trong cuộc điều tra đã khiến nghi ngờ đổ dồn vào nhầm người, dẫn đến cáo buộc sai trái.

  • The actor struggled to remember some of his lines, leaving a few loose ends in the performance.

    Nam diễn viên đã phải vật lộn để nhớ lại một số câu thoại của mình, khiến cho màn trình diễn bị bỏ sót một số chi tiết.

  • The musician's spontaneity led to some loose ends in the composition, but they added to its unique charm.

    Sự ngẫu hứng của nhạc sĩ dẫn đến một số tình tiết không rõ ràng trong tác phẩm, nhưng chúng lại làm tăng thêm nét quyến rũ độc đáo của tác phẩm.

  • In order to make progress, the author left some loose ends in the plot, which kept the reader engaged.

    Để câu chuyện tiến triển hơn, tác giả đã để lại một số tình tiết chưa rõ ràng trong cốt truyện, nhằm thu hút người đọc.

  • The athlete's poor performance left a few loose ends in the game, which helped the opposing team win.

    Thành tích kém cỏi của vận động viên đã để lại một vài lỗ hổng trong trò chơi, giúp đội đối phương giành chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

    Thành ngữ

    at a loose end
    (informal)having nothing to do and not knowing what you want to do
  • Come and see us, if you're at a loose end.