Định nghĩa của từ loose box

loose boxnoun

hộp rời

/ˈluːs bɒks//ˈluːs bɑːks/

Thuật ngữ "loose box" ban đầu dùng để chỉ một loại chuồng ngựa được thiết kế để cho phép ngựa di chuyển tự do trong quá trình vận chuyển. Trước đây, ngựa thường được vận chuyển đường dài qua địa hình gồ ghề để tham gia các cuộc thi và cuộc đua. Để ngựa thoải mái hơn trong suốt hành trình, chúng thường được đặt trong các chuồng lớn, mở không có vách ngăn hoặc vách ngăn, cho phép chúng di chuyển và tập thể dục trong quá trình vận chuyển. Những chuồng này được gọi là "loose boxes" vì chúng cung cấp chỗ ở rộng rãi và linh hoạt hơn, cho phép ngựa di chuyển mà không bị hạn chế theo bất kỳ cách nào. Ngày nay, thuật ngữ "loose box" vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp ngựa để chỉ một chuồng hoặc chuồng kín rộng rãi không có vách ngăn, thường được bố trí cho ngựa trong quá trình vận chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • The thoroughbred mare was kept in a spacious loose box with plenty of hay and water for her comfort.

    Con ngựa cái thuần chủng được nhốt trong một chiếc hộp rộng rãi, thoải mái với nhiều cỏ khô và nước để nó được thoải mái.

  • The prize stallion's loose box was fully equipped with a fans, lighting, and a rubber floor to keep him cool and comfortable during hot summer months.

    Chuồng ngựa dành cho ngựa đua được trang bị đầy đủ quạt, đèn và sàn cao su để giúp ngựa mát mẻ và thoải mái trong những tháng mùa hè nóng nực.

  • The showjumping competitor's loose box had been left unattended for a few hours and the door inadvertently left ajar - the horse managed to slip out of his stall and wander around the barn.

    Chuồng ngựa của vận động viên vượt rào đã bị bỏ quên trong vài giờ và cánh cửa vô tình để hé - con ngựa đã trượt ra khỏi chuồng và đi lang thang khắp chuồng.

  • The loose boxes in the newly opened equine center were state-of-the-art, featuring adjustable lighting and temperature controls.

    Các hộp rời trong trung tâm dành cho ngựa mới khai trương được trang bị hiện đại, có hệ thống chiếu sáng và điều chỉnh nhiệt độ.

  • The ambitious Event rider's horse was given a generous amount of turnout time in his daily routine, however, when it came to competing, his loose box was his sanctuary in between xc rounds.

    Chú ngựa của tay đua sự kiện đầy tham vọng này được dành nhiều thời gian để ra ngoài trong thói quen hàng ngày của mình, tuy nhiên, khi đến lúc thi đấu, chiếc hộp lỏng lẻo chính là nơi trú ẩn của chú giữa các vòng đua xc.

  • The young girl's first horse was kept in a modest loose box in the barn, but it meant the world to her as her first pony allowed her to develop her love for horses.

    Con ngựa đầu tiên của cô gái trẻ được nhốt trong một chiếc hộp nhỏ khiêm tốn trong chuồng, nhưng nó có ý nghĩa rất lớn đối với cô vì chú ngựa đầu tiên đã giúp cô phát triển tình yêu của mình với loài ngựa.

  • During the horse's recovery year, the veterinarian advised for him to be kept in a spacious loose box with soft bedding and a range of suitable toys to prevent him from getting bored and destructive.

    Trong năm hồi phục của ngựa, bác sĩ thú y khuyên nên nhốt nó trong một chiếc hộp rộng rãi, thoải mái có lót ổ mềm và nhiều đồ chơi phù hợp để tránh cho nó cảm thấy buồn chán và phá phách.

  • The horse's loose box included a comfortable, padded head collar that helped him to acclimate to the presence of other horses nearby.

    Chiếc hộp đựng ngựa rộng rãi có một vòng cổ đầu thoải mái, có đệm giúp ngựa thích nghi với sự hiện diện của những con ngựa khác ở gần.

  • The retired show horse's loose box reflected the years of loving care he received throughout his show career and his owner made sure his retirement was equally comfortable.

    Chiếc hộp đựng đồ rộng rãi của chú ngựa biểu diễn đã nghỉ hưu này phản ánh nhiều năm chăm sóc tận tình mà nó nhận được trong suốt sự nghiệp biểu diễn của mình và chủ của nó luôn đảm bảo rằng thời gian nghỉ hưu của nó cũng thoải mái như vậy.

  • The large and bright-lit loose box for the endurance horse had a large, high window for optimal ventilation and natural daylight, ensuring he received sufficient vitamin D during winter months.

    Chiếc hộp lớn và sáng sủa dành cho ngựa đua sức bền có cửa sổ lớn, cao để thông gió tối ưu và tận dụng ánh sáng tự nhiên, đảm bảo ngựa nhận đủ vitamin D trong những tháng mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches