Định nghĩa của từ long-range

long-rangeadjective

tầm xa

/ˌlɒŋ ˈreɪndʒ//ˌlɔːŋ ˈreɪndʒ/

namespace

travelling a long distance

Ví dụ:
  • long-range missiles

made for a period of time that will last a long way into the future

Ví dụ:
  • a long-range weather forecast
  • long-range plans

Từ, cụm từ liên quan