Định nghĩa của từ long-life

long-lifeadjective

cuộc sống lâu dài

/ˌlɒŋ ˈlaɪf//ˌlɔːŋ ˈlaɪf/

namespace

made to last longer than the ordinary type

Ví dụ:
  • long-life batteries

made to remain fresh longer than the ordinary type

Ví dụ:
  • long-life milk