Định nghĩa của từ logon

logonnoun

đăng nhập

/ˈlɒɡɒn//ˈlɔːɡɑːn/

Từ "logon" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ cụm từ "đăng nhập", lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 trong ngành công nghiệp máy tính. Nó đề cập đến quá trình truy cập hệ thống máy tính bằng cách nhập tên người dùng và mật khẩu. Thuật ngữ "login" bắt nguồn từ quá trình đăng nhập vào hệ thống máy tính gồm hai giai đoạn: 1. "Nhật ký" đề cập đến quá trình ghi lại danh tính của người dùng. 2. "In" có nghĩa là người dùng đang thực sự nhập vào hệ thống. Theo thời gian, cụm từ "login" đã được rút ngắn thành "logon," hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Ngày nay, "logon" là một phần thiết yếu trong cuộc sống số của chúng ta, được sử dụng cho mọi thứ, từ truy cập tài khoản email đến đăng nhập vào các nền tảng truyền thông xã hội.

namespace

the act of starting to use a computer system or online account, usually by typing a name or word that you choose to use

hành động bắt đầu sử dụng hệ thống máy tính hoặc tài khoản trực tuyến, thường bằng cách nhập tên hoặc từ mà bạn chọn sử dụng

Ví dụ:
  • If you've forgotten your logon ID, click this link.

    Nếu bạn quên ID đăng nhập, hãy nhấp vào liên kết này.

the name that you use to enter a computer system or online account

tên mà bạn sử dụng để vào hệ thống máy tính hoặc tài khoản trực tuyến

Ví dụ:
  • Enter your logon and password and press ‘go’.

    Nhập tên đăng nhập và mật khẩu rồi nhấn ‘đi’.

Từ, cụm từ liên quan

All matches