Định nghĩa của từ logic bomb

logic bombnoun

quả bom logic

/ˈlɒdʒɪk bɒm//ˈlɑːdʒɪk bɑːm/

Thuật ngữ "logic bomb" bắt nguồn từ ngành lập trình máy tính vào những năm 1980. Bom logic là mã độc được thiết kế để kích hoạt bởi một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể trong hệ thống máy tính. Thuật ngữ "logic bomb" ám chỉ ý tưởng rằng mã này được ẩn trong logic lập trình của hệ thống, chờ được kích hoạt. Thuật ngữ "logic bomb" ban đầu được sử dụng để ám chỉ khái niệm bom hẹn giờ. Bom hẹn giờ là thiết bị nổ vật lý được thiết kế để phát nổ vào thời điểm cụ thể. Cũng giống như bom hẹn giờ có thể được lên kế hoạch và giấu cẩn thận, bom logic được hình thành như một cơ chế tấn công kỹ thuật số có thể được giấu cẩn thận trong chương trình của hệ thống, chờ tác nhân kích hoạt để kích hoạt. Mục đích của bom logic là gây hư hỏng hoặc làm gián đoạn hoạt động của hệ thống máy tính bằng cách thực hiện lệnh đã xác định khi một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể được đáp ứng. Mặc dù bom logic thường được sử dụng một cách độc hại để gây hại cho hệ thống máy tính, nhưng chúng cũng có thể được tạo ra cho các mục đích hợp pháp như vô hiệu hóa chương trình sử dụng nhiều tài nguyên hoặc vô hiệu hóa hệ thống trong quá trình bảo trì hệ thống. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "logic bomb" ám chỉ đến ý tưởng về một quả bom hẹn giờ, ám chỉ một mã độc hại dựa trên công nghệ được ẩn trong hệ thống máy tính, chờ thời cơ để thực thi một lệnh đã xác định.

namespace
Ví dụ:
  • The company's IT department discovered a logic bomb that had been planted in their system, designed to cause significant damage on a specific date.

    Bộ phận CNTT của công ty đã phát hiện ra một quả bom logic được cài vào hệ thống của họ, được thiết kế để gây ra thiệt hại đáng kể vào một ngày cụ thể.

  • The malicious code hidden within the software was a sophisticated logic bomb, capable of destroying critical data and bringing the entire network to a halt.

    Mã độc ẩn trong phần mềm là một quả bom logic tinh vi, có khả năng phá hủy dữ liệu quan trọng và làm toàn bộ mạng ngừng hoạt động.

  • The experienced hacker cleverly implanted the logic bomb into the system's core functions, making it extremely difficult to detect.

    Tin tặc giàu kinh nghiệm đã khéo léo cấy quả bom logic vào các chức năng cốt lõi của hệ thống, khiến nó cực kỳ khó bị phát hiện.

  • The security team worked tirelessly to uncover the logic bomb before it could carry out its devastating actions.

    Đội an ninh đã làm việc không biết mệt mỏi để phát hiện quả bom logic trước khi nó kịp thực hiện hành động tàn phá của mình.

  • The CEO was advised to consider placing additional restrictions on employee computer usage to help prevent the introduction of any further logic bombs into the system.

    Tổng giám đốc điều hành được khuyên nên cân nhắc việc áp dụng thêm các hạn chế đối với việc sử dụng máy tính của nhân viên để giúp ngăn chặn việc đưa thêm bất kỳ quả bom logic nào vào hệ thống.

  • The authority noted that the perpetrator involved in creating the logic bomb had displayed a high degree of logical reasoning and problem-solving intelligence.

    Cơ quan chức năng lưu ý rằng thủ phạm chế tạo quả bom logic này đã thể hiện trình độ lý luận logic và trí thông minh giải quyết vấn đề cao.

  • When the logic bomb went off, it created chaos throughout the organization, causing a power outage and disrupting critical business processes.

    Khi quả bom logic phát nổ, nó đã gây ra sự hỗn loạn trong toàn bộ tổ chức, gây mất điện và làm gián đoạn các quy trình kinh doanh quan trọng.

  • The legal team identified the logic bomb as a potential violation of both company policy and federal law, initiating a criminal investigation into the matter.

    Nhóm pháp lý xác định quả bom logic có khả năng vi phạm cả chính sách của công ty và luật liên bang, đồng thời tiến hành một cuộc điều tra hình sự về vấn đề này.

  • The logic bomb was programmed to activate under very specific circumstances, leaving officials puzzled as to how it managed to evade the organization's security protocols.

    Quả bom logic được lập trình để kích hoạt trong những trường hợp rất cụ thể, khiến các quan chức bối rối không biết làm thế nào nó có thể trốn tránh được các giao thức bảo mật của tổ chức.

  • The fallout from the logic bomb's explosion served as a stark reminder of the potential hazards posed by computer malware and the importance of safeguarding IT systems from such threats.

    Hậu quả từ vụ nổ bom logic là lời nhắc nhở nghiêm khắc về những mối nguy hiểm tiềm tàng do phần mềm độc hại gây ra cho máy tính và tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ thống CNTT khỏi những mối đe dọa như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches