Định nghĩa của từ liver spot

liver spotnoun

đốm gan

/ˈlɪvə spɒt//ˈlɪvər spɑːt/

Thuật ngữ "liver spot" dùng để chỉ các sắc tố hình tròn, màu nâu liên quan đến tuổi tác xuất hiện trên da, thường ở phần trên lưng hoặc vai. Trái với quan niệm phổ biến, những đốm này không liên quan gì đến sức khỏe của gan. Thuật ngữ y khoa cho các đốm gan là senile lentigo, bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là ao (lenticula), vì những đốm này giống như những ao nhỏ hoặc thấu kính. Các đốm này là do sự gia tăng melanin, sắc tố tạo nên màu da và phổ biến hơn ở những người có nước da sáng. Lý do chính xác tại sao các đốm gan xuất hiện vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng đó là kết quả của tổn thương do ánh nắng mặt trời và lão hóa. Những đốm này vô hại và không cần bất kỳ sự chăm sóc y tế nào trừ khi chúng thay đổi về màu sắc, kích thước hoặc số lượng, điều này có thể báo hiệu sự xuất hiện của ung thư da.

namespace
Ví dụ:
  • Susan noticed several liver spots on her father's hands during their last visit.

    Susan nhận thấy có một số đốm gan trên tay cha cô trong lần thăm khám cuối cùng.

  • The sun exposure over the years had resulted in numerous liver spots on the man's face.

    Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong nhiều năm đã khiến khuôn mặt của người đàn ông này xuất hiện nhiều đốm đồi mồi.

  • In her dermatologist's exam, Maria learned that the dark spots on her arms were liver spots caused by aging.

    Trong cuộc kiểm tra với bác sĩ da liễu, Maria biết rằng những đốm đen trên cánh tay cô là đốm gan do lão hóa.

  • The elderly woman's skin was speckled with liver spots, giving her complexion an interesting pattern.

    Làn da của người phụ nữ lớn tuổi lốm đốm những đốm gan, tạo cho nước da của bà một họa tiết thú vị.

  • Jim's doctor recommended using sunscreen and protective clothing to prevent further liver spots, but the damage had already been done.

    Bác sĩ của Jim khuyên nên sử dụng kem chống nắng và quần áo bảo hộ để ngăn ngừa các đốm gan mới, nhưng tổn thương đã xảy ra.

  • The liver spots on the celebrity's neck proved to the public that she, too, was aging just like everyone else.

    Những đốm đồi mồi trên cổ của người nổi tiếng đã chứng minh với công chúng rằng bà cũng đang già đi giống như bao người khác.

  • The pharmacy sold a variety of creams and sunscreens specifically designed to help lighten and fade liver spots.

    Hiệu thuốc bán nhiều loại kem và kem chống nắng được thiết kế đặc biệt để giúp làm sáng và làm mờ các đốm nâu trên gan.

  • Although liver spots could be unsightly, they were generally harmless and required no medical attention.

    Mặc dù các đốm gan có thể trông không đẹp mắt nhưng nhìn chung chúng vô hại và không cần chăm sóc y tế.

  • The esthetician advised the woman to exfoliate and moisturize regularly to keep her liver spots from becoming more prominent.

    Chuyên gia thẩm mỹ khuyên người phụ nữ này nên tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm thường xuyên để các đốm nâu trên gan không trở nên rõ hơn.

  • Happily for him, the liver spots on Tom's hands didn't seem to bother him, but he knew they were a sign that age was catching up to him.

    May mắn thay, những đốm đồi mồi trên tay Tom dường như không làm anh bận tâm, nhưng anh biết chúng là dấu hiệu cho thấy tuổi tác đang bắt đầu rình rập anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches