Định nghĩa của từ liqueur

liqueurnoun

rượu mùi

/lɪˈkjʊə(r)//lɪˈkɜːr/

Từ "liqueur" bắt nguồn từ tiếng Pháp và có từ cuối thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ligaSimple", có nghĩa là "đồ uống pha trộn". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một loại đồ uống được làm bằng cách trộn rượu mạnh với trái cây hoặc các hương liệu khác, sau đó làm ngọt bằng đường. Khi rượu mùi trở nên phổ biến ở Pháp vào thế kỷ 16 và 17, từ "liqueur" trở nên phổ biến hơn để chỉ những loại đồ uống có cồn ngọt này. Trên thực tế, trong thời gian này, rượu mùi đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Pháp đến mức chúng thường được phục vụ như một phần của món tráng miệng sau bữa ăn. Cách viết hiện đại của "liqueur" được cho là đã được áp dụng vào thế kỷ 19 và từ đó đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác. Ví dụ, trong tiếng Anh, thuật ngữ "liqueur" thường được dùng để mô tả một loạt các loại đồ uống có cồn ngọt, có hương vị, có thể được thưởng thức như một món tráng miệng thay thế hoặc như một loại đồ uống giải khát. Tóm lại, từ "liqueur" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ligaSimple", có nghĩa là "đồ uống hỗn hợp" trong tiếng Anh và có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Sự phổ biến của nó như một loại đồ uống có cồn ngọt đã tiếp tục phát triển qua nhiều thế kỷ và cho đến ngày nay, nó vẫn là một phần được yêu thích trong truyền thống ẩm thực của nhiều nền văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu, rượu mùi

meaningrượu branddi hảo hạng

namespace

a strong, sweet, alcoholic drink, sometimes tasting of fruit. It is usually drunk in very small glasses after a meal.

một thức uống có cồn, ngọt, mạnh, đôi khi có vị trái cây. Nó thường được uống trong ly rất nhỏ sau bữa ăn.

Ví dụ:
  • After dinner, the host poured rich and decadent chocolate liqueur for their guests.

    Sau bữa tối, chủ nhà rót rượu mùi sô-cô-la thơm ngon và hấp dẫn cho khách.

  • The bartender suggested a cocktail made with a blend of cherry and amaretto liqueurs.

    Người pha chế gợi ý một loại cocktail được pha chế từ hỗn hợp rượu mùi anh đào và amaretto.

  • The liquor store had an exceptional selection of aged rum and French brandy liqueurs.

    Cửa hàng rượu có nhiều loại rượu rum lâu năm và rượu mùi của Pháp.

  • The chef drizzled raspberry liqueur over the vanilla ice cream for an added touch of sophistication.

    Đầu bếp rưới rượu mùi mâm xôi lên kem vani để tăng thêm nét tinh tế.

  • The couple enjoyed sipping on peach schnapps liqueur as they watched the sunset over the countryside.

    Cặp đôi này thích thú nhâm nhi rượu mùi đào trong khi ngắm hoàng hôn buông xuống vùng nông thôn.

a glass of liqueur

một ly rượu mùi

Từ, cụm từ liên quan

All matches