danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
danh từ
(động vật học) cá tuyết; cá tuyết h
linh
/lɪŋ//lɪŋ/Từ "ling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "hlinc" dùng để chỉ một ngọn núi hoặc ngọn đồi, trong khi trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "hljón" có nghĩa là một hình dạng quanh co hoặc xoắn. Hai từ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*hlainiz", cũng có nghĩa là "mountain" hoặc "hill". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "ling" bắt đầu dùng để chỉ một loài cá cụ thể, đặc biệt là lươn châu Âu. Điều này có thể là do bản chất di chuyển chậm và quanh co của loài cá này, gợi nhớ đến mối liên hệ giữa từ tiếng Anh cổ với núi và đồi. Ngày nay, từ "ling" được dùng để chỉ loài cá này, cũng như là hậu tố được dùng trong một số họ và tên địa danh, chẳng hạn như "Lingfield" hoặc "Hallingling".
danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
danh từ
(động vật học) cá tuyết; cá tuyết h
Hương thơm ngọt ngào của hoa nhài vẫn còn thoang thoảng trong không khí rất lâu sau khi hoa đã tàn.
Tiếng cười của cô vẫn vang vọng khắp phòng, nhắc nhở về niềm vui mà cô mang lại.
Vị mặn còn đọng lại trên môi khi cô trèo ra khỏi đại dương.
Mùi mốc khó chịu vẫn còn quanh quẩn ở tầng hầm, mặc dù cô đã cố gắng dọn dẹp hết sức.
Cái lạnh của đêm đông vẫn còn vương vấn trên làn da cô, ngay cả khi cô đã rúc sâu hơn vào chăn.
Cơn đau nhức dai dẳng ở cơ bắp của cô kéo dài trong nhiều ngày sau khi tập luyện vất vả.
Hậu quả của cơn bão vẫn còn tồn tại dưới dạng cây đổ và mảnh vỡ nằm rải rác khắp nơi.
Mùi rượu whisky thoang thoảng còn đọng lại trong hơi thở của anh, cho thấy sự đam mê gần đây của anh.
Ký ức về tình yêu của họ vẫn còn đọng lại trong trái tim anh, ngay cả sau khi họ đã chia tay.
Âm thanh du dương của tiếng chuông gió vẫn còn văng vẳng trong sự tĩnh lặng sau cơn bão.
All matches