Định nghĩa của từ limp

limpadjective

ĐỘNG CƠ

/lɪmp//lɪmp/

Nguồn gốc của từ "limp" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "�lipan", có hai nghĩa - "bò" và "nghỉ ngơi". Nghĩa đầu tiên có thể xuất phát từ động từ "l Toán học 1 Lý thuyết giới hạn. Tuy nhiên, nghĩa thứ hai đã phát triển thành những gì chúng ta biết ngày nay là "limp" theo nghĩa hiện đại của nó, có nghĩa là "di chuyển vụng về hoặc không vững chắc, như thể thiếu sức mạnh ở chân". Theo thời gian, từ "limp" đã mang nhiều nghĩa khác nhau trong các phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, "limpen" cũng được sử dụng để mô tả "treo lỏng lẻo hoặc vụng về" và "treo lỏng lẻo". Trong tiếng Pháp cổ, "lmprimer" có nghĩa là "vượt quá" hoặc "lao đầu", điều này có thể đã góp phần vào định nghĩa sau này của "limp" là "di chuyển vội vàng hoặc không kiểm soát được". Vào thời điểm từ "limp" xuất hiện trong văn học tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, nó đã phát triển theo nghĩa hiện đại của nó là "loạng choạng hoặc đi loạng choạng vì yếu hoặc bị thương". Từ này tiếp tục phát triển qua nhiều thế kỷ, với cách sử dụng hiện đại như "tóm tắt hoặc súc tích" (như trong "giải thích khập khiễng") và "không màu hoặc "không ngon miệng" (như trong "rau mềm") xuất hiện lần lượt vào thế kỷ 19 và 20. Tóm lại, nguồn gốc của từ "limp" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "�lipan", có hai nghĩa riêng biệt đã góp phần tạo nên phạm vi định nghĩa hiện tại của nó. Theo thời gian, "limp" đã phát triển các nghĩa riêng biệt trong các phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau, làm nổi bật sự phát triển liên tục của chính tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtật đi khập khiễng

type nội động từ

meaningđi khập khiễng

meaninglê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)

namespace

having no strength or energy

không có sức mạnh hoặc năng lượng

Ví dụ:
  • His hand went limp and the knife clattered to the ground.

    Tay hắn buông thõng, con dao rơi xuống đất.

  • She felt limp and exhausted.

    Cô cảm thấy mềm nhũn và kiệt sức.

  • His arm hung limp at his side.

    Cánh tay anh buông thõng bên hông.

  • After falling off the bike, Sarah's leg was limp as she tried to stand up.

    Sau khi ngã xe đạp, chân của Sarah mềm nhũn khi cô cố gắng đứng dậy.

  • The fisherman pulled the limp fish out of the water, unsure if it was still alive.

    Người đánh cá kéo con cá mềm nhũn ra khỏi nước, không chắc nó còn sống hay không.

not stiff or strong

không cứng hoặc mạnh

Ví dụ:
  • The hat had become limp and shapeless.

    Chiếc mũ đã trở nên mềm nhũn và mất hình dạng.

  • Her hair looked limp and lifeless.

    Mái tóc của cô trông rũ rượi và thiếu sức sống.

Từ, cụm từ liên quan