Định nghĩa của từ lily-white

lily-whiteadjective

hoa huệ trắng

/ˌlɪli ˈwaɪt//ˌlɪli ˈwaɪt/

namespace

almost pure white in colour

Ví dụ:
  • lily-white skin

morally perfect

Ví dụ:
  • They want me to conform, to be lily-white.