Định nghĩa của từ light meter

light meternoun

máy đo ánh sáng

/ˈlaɪt miːtə(r)//ˈlaɪt miːtər/

Thuật ngữ "light meter" có thể bắt nguồn từ những năm 1930, khi các nhiếp ảnh gia bắt đầu sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đo cường độ ánh sáng trong kính ngắm của máy ảnh. Vào thời điểm đó, các thiết bị này được gọi là "photometer" hoặc "đồng hồ đo phơi sáng". Đồng hồ đo ánh sáng thực sự đầu tiên được giới thiệu vào đầu những năm 1940. Đây là những thiết bị độc lập đòi hỏi phải đo thủ công và tốn thời gian mức độ ánh sáng bằng cách hướng đồng hồ đo vào đối tượng rồi truyền số liệu đo được vào máy ảnh. Khi công nghệ phát triển, đồng hồ đo ánh sáng tích hợp đã trở thành tính năng tiêu chuẩn trong máy ảnh, đặc biệt là vào những năm 1960 và 1970. Các đồng hồ đo này tự động đo ánh sáng và điều chỉnh cài đặt của máy ảnh, chẳng hạn như tốc độ màn trập và khẩu độ, để cung cấp độ phơi sáng tối ưu. Theo thời gian, thuật ngữ "light meter" đã trở thành từ đồng nghĩa với tính năng tích hợp này có trong máy ảnh hiện đại thay vì các thiết bị độc lập trong quá khứ. Bản thân từ "meter" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp meteron, có nghĩa là đo lường hoặc phép đo, và phản ánh khả năng đo lường và hiển thị chính xác mức độ ánh sáng của thiết bị.

namespace
Ví dụ:
  • The photographer carefully adjusted the light meter on his camera to ensure that the exposure was accurate for the scene he was capturing.

    Nhiếp ảnh gia đã cẩn thận điều chỉnh đồng hồ đo sáng trên máy ảnh để đảm bảo độ phơi sáng chính xác cho cảnh anh đang chụp.

  • The light meter on the camera displayed a reading that was optimal for capturing the subject's face in the bright sunlight.

    Đồng hồ đo sáng trên máy ảnh hiển thị mức đọc tối ưu để chụp khuôn mặt của đối tượng dưới ánh sáng mặt trời chói chang.

  • In order to achieve the desired effect, the photographer underexposed the image by two stops, as indicated by the reading on the light meter.

    Để đạt được hiệu ứng mong muốn, nhiếp ảnh gia đã giảm sáng hình ảnh xuống hai điểm dừng, theo chỉ số trên đồng hồ đo sáng.

  • The amateur photographer was confused by the odd reading on the light meter and sought advice from a professional photographer.

    Nhiếp ảnh gia nghiệp dư bối rối trước chỉ số kỳ lạ trên đồng hồ đo sáng và đã tìm lời khuyên từ một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.

  • The light meter on the camera malfunctioned during the shoot, leaving the photographer to rely on his own judgment and experience.

    Đồng hồ đo sáng trên máy ảnh bị trục trặc trong quá trình chụp, khiến nhiếp ảnh gia phải dựa vào phán đoán và kinh nghiệm của riêng mình.

  • The light meter on the camera was set to manual mode, allowing the photographer to control the exposure level precisely.

    Đồng hồ đo sáng trên máy ảnh được đặt ở chế độ thủ công, cho phép nhiếp ảnh gia kiểm soát mức độ phơi sáng một cách chính xác.

  • The photographer used a high-end light meter to gather more precise readings and adjust the exposure accordingly.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng máy đo sáng cao cấp để thu thập thông tin chính xác hơn và điều chỉnh độ phơi sáng cho phù hợp.

  • The light meter showed a reading of f/16 at 1/250 second, indicating a well-lit scene with plenty of detail.

    Đồng hồ đo sáng hiển thị mức f/16 ở tốc độ 1/250 giây, cho thấy cảnh được chiếu sáng tốt với nhiều chi tiết.

  • The professional photographer used the light meter to ensure that the shadows and highlights were properly balanced in the image.

    Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đã sử dụng máy đo sáng để đảm bảo vùng tối và vùng sáng được cân bằng hợp lý trong ảnh.

  • In order to achieve a more natural-looking photograph, the photographer used the reading from the light meter as a guide, but ultimately adjusted the exposure by eye.

    Để có được bức ảnh trông tự nhiên hơn, nhiếp ảnh gia đã sử dụng chỉ số từ máy đo sáng làm hướng dẫn, nhưng cuối cùng lại điều chỉnh độ phơi sáng bằng mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches