Định nghĩa của từ light industry

light industrynoun

công nghiệp nhẹ

/ˌlaɪt ˈɪndəstri//ˌlaɪt ˈɪndəstri/

Thuật ngữ "light industry" dùng để chỉ các hoạt động sản xuất đòi hỏi ít vốn đầu tư, thiết bị và cường độ vật liệu hơn so với các ngành công nghiệp nặng như sản xuất thép hoặc xi măng. Từ "light" trong bối cảnh này không có nghĩa là không đáng kể mà ám chỉ thực tế là các ngành công nghiệp này thường sử dụng ít thiết bị và nguyên liệu thô hơn và đòi hỏi mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn trong quá trình sản xuất. Ví dụ về các ngành công nghiệp nhẹ bao gồm dệt may, quần áo, giày dép, đồ nội thất, in ấn và chế biến thực phẩm. Các ngành công nghiệp này rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với hàng tiêu dùng và dịch vụ, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế bằng cách cung cấp cơ hội việc làm và thúc đẩy thị trường địa phương. Ngược lại, các ngành công nghiệp nặng chủ yếu tập trung vào khai thác nguyên liệu thô, sử dụng tài nguyên và xây dựng cơ sở hạ tầng, thường đòi hỏi đầu tư vốn lớn, tác động đáng kể đến môi trường và mức tiêu thụ năng lượng từ trung bình đến cao.

namespace
Ví dụ:
  • The city's light industry sector is characterized by small-scale manufacturing and processing activities, such as textile production, printing, and food processing.

    Ngành công nghiệp nhẹ của thành phố được đặc trưng bởi các hoạt động sản xuất và chế biến quy mô nhỏ, chẳng hạn như sản xuất dệt may, in ấn và chế biến thực phẩm.

  • Many developing countries rely heavily on light industry as a source of employment and foreign exchange earnings.

    Nhiều nước đang phát triển phụ thuộc rất nhiều vào công nghiệp nhẹ để tạo việc làm và thu nhập ngoại tệ.

  • The government is committed to promoting the growth of light industry to create job opportunities and enhance local economic development.

    Chính phủ cam kết thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nhẹ để tạo ra cơ hội việc làm và tăng cường phát triển kinh tế địa phương.

  • Light industry is often less capital-intensive than heavy industry, making it more accessible to small enterprises and entrepreneurs.

    Công nghiệp nhẹ thường ít đòi hỏi vốn hơn công nghiệp nặng, giúp các doanh nghiệp nhỏ và doanh nhân dễ tiếp cận hơn.

  • In response to growing customer demand for eco-friendly products, many light industry companies are turning towards sustainable manufacturing processes.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng về các sản phẩm thân thiện với môi trường, nhiều công ty công nghiệp nhẹ đang chuyển sang các quy trình sản xuất bền vững.

  • Light industry firms are increasingly incorporating advanced technologies such as automation and robotics to improve efficiency and productivity.

    Các công ty công nghiệp nhẹ ngày càng áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến như tự động hóa và robot để cải thiện hiệu quả và năng suất.

  • The proximity of light industry facilities to urban centers and transportation networks facilitates the distribution of finished products to consumers.

    Sự gần gũi của các cơ sở công nghiệp nhẹ với các trung tâm đô thị và mạng lưới giao thông tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối sản phẩm thành phẩm đến người tiêu dùng.

  • Light industry industries often complement each other, forming interconnected supply chains that enhance overall economic activity.

    Các ngành công nghiệp nhẹ thường bổ sung cho nhau, hình thành nên chuỗi cung ứng có sự kết nối chặt chẽ giúp tăng cường hoạt động kinh tế nói chung.

  • The lack of natural resources and raw materials in some regions has led to the development of locally-based light industry clusters, which foster innovation and collaboration.

    Việc thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên và nguyên liệu thô ở một số khu vực đã dẫn đến sự phát triển của các cụm công nghiệp nhẹ tại địa phương, thúc đẩy sự đổi mới và hợp tác.

  • Some light industry firms are leveraging digital technologies, such as e-commerce platforms and social media marketing, to expand their business reach and connect with global customers.

    Một số công ty công nghiệp nhẹ đang tận dụng các công nghệ số, chẳng hạn như nền tảng thương mại điện tử và tiếp thị truyền thông xã hội, để mở rộng phạm vi kinh doanh và kết nối với khách hàng toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches