Định nghĩa của từ life vest

life vestnoun

áo phao

/ˈlaɪf vest//ˈlaɪf vest/

Thuật ngữ "life vest" thường được dùng để chỉ một thiết bị nổi được thiết kế để giữ cho một người nổi trên mặt nước. Bản thân cụm từ này là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Trước đây, những thiết bị này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, chẳng hạn như "áo khoác bần", "áo phao cứu sinh" và "Mae West" (theo tên của nữ diễn viên đã phổ biến đệm nghỉ ngơi bơm hơi cồng kềnh dùng làm nguyên mẫu cho một số áo phao). Thuật ngữ "life vest" được sử dụng vào giữa những năm 1950, khi các vật liệu tiên tiến hơn như bọt và nhựa bắt đầu thay thế bần và vải bạt truyền thống làm thành phần chính trong các thiết bị cứu sinh. Những vật liệu mới này cho phép tạo ra những chiếc áo phao nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn, dễ sử dụng và cất giữ hơn, cuối cùng dẫn đến việc áp dụng "life vest" hiện đại làm thuật ngữ ưa thích cho các thiết bị hỗ trợ an toàn quan trọng này. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "life vest" có thể bắt nguồn từ sự phát triển của công nghệ trong các thiết bị cứu sinh vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự thích ứng và cải tiến liên tục đã tạo nên các thiết bị an toàn quan trọng mà chúng ta biết ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the captain announced that the ship would be passing through rough waters, the passengers rushed to put on their life vests for safety.

    Ngay khi thuyền trưởng thông báo tàu sẽ đi qua vùng biển động, hành khách đã vội vã mặc áo phao để đảm bảo an toàn.

  • The little girl insisted on wearing her life vest while playing in the shallow end of the pool, just in case the water suddenly got deeper.

    Cô bé nhất quyết mặc áo phao khi chơi ở phần nông của hồ bơi, đề phòng trường hợp nước đột nhiên sâu hơn.

  • The helicopter rescue team dropped life vests to the survivors in the raging storm, signaling them to put them on before being airlifted to safety.

    Đội cứu hộ bằng trực thăng đã thả áo phao cho những người sống sót trong cơn bão dữ dội, ra hiệu cho họ mặc vào trước khi được trực thăng đưa đến nơi an toàn.

  • The man spotted a life vest floating in the water and swam over to it, grateful for the unexpected blessing that could potentially save his life.

    Người đàn ông phát hiện một chiếc áo phao nổi trên mặt nước và bơi đến đó, cảm thấy biết ơn vì phước lành bất ngờ có khả năng cứu mạng mình.

  • The scuba diver kept her life vest on throughout the entire dive, following proper safety procedures to avoid any potentially fatal accidents.

    Người thợ lặn đã mặc áo phao trong suốt quá trình lặn, tuân thủ đúng các quy trình an toàn để tránh mọi tai nạn có thể gây tử vong.

  • The lifeguard instructed all swimmers to wear life vests in the low visibility area of the lake due to heavy fog.

    Nhân viên cứu hộ đã hướng dẫn tất cả người bơi phải mặc áo phao ở khu vực tầm nhìn thấp trên hồ do sương mù dày đặc.

  • After the traumatic boat accident, the survivor was required to wear a life vest anytime they were near water until they had fully recovered.

    Sau vụ tai nạn thuyền đau thương, người sống sót được yêu cầu mặc áo phao bất cứ khi nào họ ở gần nước cho đến khi họ bình phục hoàn toàn.

  • The boater didn't hesitate to slip on his life vest when he saw the approaching storm clouds, securing himself for safety on the open water.

    Người lái thuyền không ngần ngại mặc áo phao khi nhìn thấy những đám mây giông đang kéo đến, đảm bảo an toàn cho bản thân trên mặt nước.

  • The coach advised the novice swimmers to wear life vests until they were able to swim the length of the pool unassisted.

    Huấn luyện viên khuyên những người mới tập bơi nên mặc áo phao cho đến khi họ có thể tự bơi hết chiều dài hồ bơi mà không cần trợ giúp.

  • The father made his young child wear a life vest while they played near the shore, instilling the importance of safety and precaution in their activities.

    Người cha đã bắt đứa con nhỏ của mình mặc áo phao khi chơi gần bờ, dạy cho trẻ tầm quan trọng của sự an toàn và phòng ngừa trong các hoạt động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches