- In case of an emergency at sea, all passengers on this cruise ship are advised to gather in the designated area to board the life rafts as a safety measure.
Trong trường hợp khẩn cấp trên biển, tất cả hành khách trên du thuyền này được khuyên nên tập trung tại khu vực được chỉ định để lên bè cứu sinh như một biện pháp an toàn.
- The survival of the crew members on the sinking ship depended solely on their ability to cling to the life rafts until they were rescued.
Sự sống còn của các thành viên phi hành đoàn trên con tàu đang chìm hoàn toàn phụ thuộc vào khả năng bám vào bè cứu sinh cho đến khi được cứu.
- The life rafts were equipped with all the necessary supplies, including food, water, and communication devices, to aid in survival for up to several days.
Các bè cứu sinh được trang bị đầy đủ nhu yếu phẩm cần thiết, bao gồm thực phẩm, nước và thiết bị liên lạc, để hỗ trợ việc sinh tồn trong nhiều ngày.
- After drifting in the life raft for days in the harsh sea conditions, the survivors spotted a passing ship and were finally rescued.
Sau nhiều ngày trôi dạt trên bè cứu sinh trong điều kiện biển khắc nghiệt, những người sống sót đã phát hiện một con tàu đi qua và cuối cùng được giải cứu.
- The life raft was tightly secured to the ship's deck for easy access in the event of an emergency, allowing passengers to quickly evacuate if needed.
Phao cứu sinh được buộc chặt vào boong tàu để dễ dàng tiếp cận trong trường hợp khẩn cấp, cho phép hành khách nhanh chóng sơ tán nếu cần.
- The crew faced the daunting challenge of steering the life raft through the rough waters, struggling to stay alive on the open sea.
Phi hành đoàn phải đối mặt với thử thách khó khăn là lái bè cứu sinh qua vùng nước dữ dội, đấu tranh để sống sót giữa biển khơi.
- The life rafts were routinely inspected and maintained to ensure their reliability and functionality in case of a life-threatening situation at sea.
Các bè cứu sinh được kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo độ tin cậy và chức năng của chúng trong trường hợp xảy ra tình huống đe dọa tính mạng trên biển.
- As they drifted for hours in the life raft, the crew took turns scanning the horizon for any signs of rescue or sight of land.
Trong khi trôi dạt nhiều giờ trên bè cứu sinh, thủy thủ đoàn thay phiên nhau quan sát đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu cứu hộ hoặc dấu hiệu đất liền nào.
- The decision to abandon the sinking ship and climb aboard the life rafts was made with heavy hearts, knowing it could mean the difference between life and death for the crew.
Quyết định từ bỏ con tàu đang chìm và leo lên bè cứu sinh được đưa ra với tâm trạng nặng nề, biết rằng điều đó có thể quyết định sự sống và cái chết của thủy thủ đoàn.
- The life raft was a small but precious vessel, offering the crew their final hope for survival in the face of the overwhelming power of the sea.
Chiếc bè cứu sinh là một con tàu nhỏ nhưng quý giá, mang đến cho thủy thủ đoàn hy vọng sống sót cuối cùng trước sức mạnh áp đảo của biển cả.