Định nghĩa của từ life raft

life raftnoun

bè cứu sinh

/ˈlaɪf rɑːft//ˈlaɪf ræft/

Thuật ngữ "life raft" có từ giữa thế kỷ 19, khi nó ban đầu được gọi là "phao cứu sinh" hoặc "phao cứu sinh". Nó được sử dụng để mô tả bất kỳ loại thiết bị bơm hơi nào, thường được gắn vào tàu, được thiết kế để giúp cứu hộ những người gặp nạn trên biển. Khi công nghệ tiên tiến và kích thước tàu tăng lên, thiết bị cứu sinh tinh vi hơn trở nên cần thiết. Vào đầu những năm 1900, khái niệm về bè cứu sinh tự chứa, một loại tàu nhỏ, bơm hơi được thiết kế để giữ cho mọi người sống sót cho đến khi cứu hộ đến, đã được giới thiệu. Những chiếc bè cứu sinh đầu tiên là những thiết bị đơn giản, thô sơ chỉ bao gồm một túi cao su được bơm căng bằng một máy bơm tay. Mặc dù có những hạn chế, những chiếc bè này đã cứu vô số sinh mạng trong nhiều năm khi tàu bị chìm hoặc bị đắm trong bão. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, bè cứu sinh trở nên tinh vi hơn, với các tính năng như cơ chế tự chỉnh thẳng, bộ dụng cụ sinh tồn và máy phát vô tuyến có thể phát tín hiệu cầu cứu. Các bè cứu sinh ngày nay nhỏ gọn, nhẹ và có các vật liệu tiên tiến có thể chịu được ngay cả những môi trường đại dương khắc nghiệt nhất. Mặc dù có tầm quan trọng trong việc cứu sống con người trên biển, bè cứu sinh cũng phải tuân theo các tiêu chuẩn thử nghiệm và chứng nhận nghiêm ngặt để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của chúng. Các tiêu chuẩn này bao gồm mọi thứ, từ vật liệu được sử dụng trong quá trình xây dựng đến các quy trình thử nghiệm được sử dụng để đo hiệu suất trong nhiều điều kiện khác nhau. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của thuật ngữ "life raft" phản ánh những nỗ lực đang diễn ra nhằm phát triển các phương pháp ngày càng hiệu quả hơn để cứu sống con người trên biển, cũng như nhu cầu đổi mới và cải tiến liên tục trong công nghệ cứu sinh.

namespace
Ví dụ:
  • In case of an emergency at sea, all passengers on this cruise ship are advised to gather in the designated area to board the life rafts as a safety measure.

    Trong trường hợp khẩn cấp trên biển, tất cả hành khách trên du thuyền này được khuyên nên tập trung tại khu vực được chỉ định để lên bè cứu sinh như một biện pháp an toàn.

  • The survival of the crew members on the sinking ship depended solely on their ability to cling to the life rafts until they were rescued.

    Sự sống còn của các thành viên phi hành đoàn trên con tàu đang chìm hoàn toàn phụ thuộc vào khả năng bám vào bè cứu sinh cho đến khi được cứu.

  • The life rafts were equipped with all the necessary supplies, including food, water, and communication devices, to aid in survival for up to several days.

    Các bè cứu sinh được trang bị đầy đủ nhu yếu phẩm cần thiết, bao gồm thực phẩm, nước và thiết bị liên lạc, để hỗ trợ việc sinh tồn trong nhiều ngày.

  • After drifting in the life raft for days in the harsh sea conditions, the survivors spotted a passing ship and were finally rescued.

    Sau nhiều ngày trôi dạt trên bè cứu sinh trong điều kiện biển khắc nghiệt, những người sống sót đã phát hiện một con tàu đi qua và cuối cùng được giải cứu.

  • The life raft was tightly secured to the ship's deck for easy access in the event of an emergency, allowing passengers to quickly evacuate if needed.

    Phao cứu sinh được buộc chặt vào boong tàu để dễ dàng tiếp cận trong trường hợp khẩn cấp, cho phép hành khách nhanh chóng sơ tán nếu cần.

  • The crew faced the daunting challenge of steering the life raft through the rough waters, struggling to stay alive on the open sea.

    Phi hành đoàn phải đối mặt với thử thách khó khăn là lái bè cứu sinh qua vùng nước dữ dội, đấu tranh để sống sót giữa biển khơi.

  • The life rafts were routinely inspected and maintained to ensure their reliability and functionality in case of a life-threatening situation at sea.

    Các bè cứu sinh được kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo độ tin cậy và chức năng của chúng trong trường hợp xảy ra tình huống đe dọa tính mạng trên biển.

  • As they drifted for hours in the life raft, the crew took turns scanning the horizon for any signs of rescue or sight of land.

    Trong khi trôi dạt nhiều giờ trên bè cứu sinh, thủy thủ đoàn thay phiên nhau quan sát đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu cứu hộ hoặc dấu hiệu đất liền nào.

  • The decision to abandon the sinking ship and climb aboard the life rafts was made with heavy hearts, knowing it could mean the difference between life and death for the crew.

    Quyết định từ bỏ con tàu đang chìm và leo lên bè cứu sinh được đưa ra với tâm trạng nặng nề, biết rằng điều đó có thể quyết định sự sống và cái chết của thủy thủ đoàn.

  • The life raft was a small but precious vessel, offering the crew their final hope for survival in the face of the overwhelming power of the sea.

    Chiếc bè cứu sinh là một con tàu nhỏ nhưng quý giá, mang đến cho thủy thủ đoàn hy vọng sống sót cuối cùng trước sức mạnh áp đảo của biển cả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches