Định nghĩa của từ lexical meaning

lexical meaningnoun

nghĩa từ vựng

/ˈleksɪkl miːnɪŋ//ˈleksɪkl miːnɪŋ/

Thuật ngữ "lexical meaning" đề cập đến ý nghĩa gắn liền với từng từ riêng lẻ trong một ngôn ngữ. Nói cách khác, đó là giá trị ngữ nghĩa cụ thể mà một từ cụ thể mang theo. Ý nghĩa từ vựng thường được mã hóa trong từ điển và từ điển đồng nghĩa và có thể thay đổi rất nhiều giữa các ngôn ngữ khác nhau do các yếu tố văn hóa và lịch sử. Trong ngôn ngữ học, việc hiểu ý nghĩa từ vựng của các từ là một thành phần quan trọng trong việc nghiên cứu và phân tích cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ. Ngoài ra, ý nghĩa từ vựng cũng có thể ảnh hưởng đến cách người bản ngữ diễn giải và hiểu các câu và đoạn văn bản dài hơn trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Do đó, việc nghiên cứu ý nghĩa từ vựng có thể làm sáng tỏ những cách phức tạp và đầy sắc thái mà ngôn ngữ được người bản ngữ tạo ra và hiểu.

namespace
Ví dụ:
  • The lexical meaning of the word "apple" is the concept or idea that is represented by this word in the English language. For example, when we say "I want to eat an apple," the word "apple" carries the lexical meaning of a round, edible fruit that grows on trees and is commonly consumed as a snack.

    Nghĩa từ vựng của từ "apple" là khái niệm hoặc ý tưởng được thể hiện bằng từ này trong tiếng Anh. Ví dụ, khi chúng ta nói "Tôi muốn ăn một quả táo", từ "apple" mang nghĩa từ vựng của một loại quả tròn, ăn được mọc trên cây và thường được dùng làm đồ ăn nhẹ.

  • The lexical meaning of "happy" is the feeling or emotion of joy, contentment, or pleasure. We can say, "Yesterday was a happy day for me because I received a promotion at work."

    Nghĩa từ vựng của "happy" là cảm giác hoặc cảm xúc vui vẻ, mãn nguyện hoặc thích thú. Chúng ta có thể nói, "Hôm qua là một ngày vui đối với tôi vì tôi được thăng chức ở công ty."

  • "Sad" is a lexical word that indicates a feeling of sorrow, grief, or unhappiness. It could be used in a sentence such as, "After losing his job, John felt sad and depressed."

    "Buồn" là một từ vựng chỉ cảm giác buồn bã, đau buồn hoặc không vui. Nó có thể được sử dụng trong một câu như, "Sau khi mất việc, John cảm thấy buồn và chán nản."

  • "Fast" is a lexical word that describes something that moves, happens, or occurs quickly or without delay. For example, "The train is fast, and it reaches the destination in less than three hours."

    "Nhanh" là một từ vựng mô tả một cái gì đó di chuyển, xảy ra hoặc xảy ra nhanh chóng hoặc không chậm trễ. Ví dụ, "The train is fast, and it reached the destination in less than three hours."

  • "Beautiful" is a lexical word that conveys a sense of attractiveness, aesthetics, or charm. A sentence like, "The beaches in Bali are truly beautiful" may be used to illustrate this meaning.

    "Đẹp" là một từ vựng truyền tải cảm giác hấp dẫn, thẩm mỹ hoặc quyến rũ. Một câu như "Những bãi biển ở Bali thực sự đẹp" có thể được sử dụng để minh họa cho ý nghĩa này.

  • "Tall" is a lexical word that refers to the height of an object, person, or animal. It could be used in a sentence like, "My brother is tall and plays basketball for our school team."

    "Tall" là một từ vựng chỉ chiều cao của một vật thể, người hoặc động vật. Nó có thể được sử dụng trong một câu như, "Anh trai tôi cao và chơi bóng rổ cho đội trường của chúng tôi."

  • "Warm" and "cold" are lexical words that describe the temperature of an object or a place. We can say, "It's warm in here because the heater is on," or "The cold winter air made me shiver."

    "Ấm" và "lạnh" là những từ vựng mô tả nhiệt độ của một vật thể hoặc một địa điểm. Chúng ta có thể nói, "Ở đây ấm áp vì lò sưởi đang bật" hoặc "Không khí mùa đông lạnh lẽo khiến tôi rùng mình".

  • "Friendly" is a lexical word that describes a person's kind, welcoming, and approachable nature. A sentence like, "She's so friendly that everyone feels at ease around her" can illustrate this meaning.

    "Thân thiện" là một từ vựng mô tả bản chất tốt bụng, hiếu khách và dễ gần của một người. Một câu như, "Cô ấy thân thiện đến mức mọi người xung quanh cô ấy đều cảm thấy thoải mái" có thể minh họa cho ý nghĩa này.

  • "Quiet" is a lexical word that indicates a lack or absence of noise, activity, or conversation. It could be used in a sentence like, "The library is quiet, and I can concentrate on my studies."

    "Quiet" là một từ vựng chỉ sự vắng mặt hoặc thiếu vắng tiếng ồn, hoạt động hoặc cuộc trò chuyện. Nó có thể được sử dụng trong một câu như, "Thư viện yên tĩnh và tôi có thể tập trung vào việc học của mình."

  • "Free" is a le

    "Miễn phí" là một