danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
thuận tay trái
/ˈlefti//ˈlefti/Từ "lefty" có thể phát triển từ cũ hơn "left-handed" lần đầu tiên được chứng thực vào cuối thế kỷ 14. Mặc dù nguồn gốc của "left" vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó có liên quan đến từ tiếng Đức "hlēo" có nghĩa là "shelter" hoặc "bảo vệ". Theo thời gian, thuật ngữ "left-handed" được rút ngắn thành "lefty," có lẽ vì sự tiện lợi hoặc để tránh nghe có vẻ quá trang trọng. "Lefty" trở nên phổ biến hơn như một thuật ngữ thông thường để mô tả một người thuận tay trái.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
having socialist views
có quan điểm xã hội chủ nghĩa
một giảng viên ủng hộ nữ quyền cánh tả
Cô ấy thuận tay trái, điều đó có nghĩa là cô ấy phải điều chỉnh để sử dụng kéo dành cho người thuận tay phải khi học tiểu học.
Cầu thủ ném bóng thuận tay trái đã làm đám đông kinh ngạc với cú đánh bóng khiến các cầu thủ đánh bóng phải vung tay và đánh trượt.
Cầu thủ đánh bóng thuận tay trái này đã đánh một cú ba điểm xuống đường biên bên trái, thể hiện kỹ năng đánh bóng mạnh mẽ của mình.
Nghệ sĩ piano thuận tay trái đã chơi bản Sonata Ánh trăng của Beethoven một cách điêu luyện, khiến khán giả say mê.
using the left hand to write, hit a ball, etc.
sử dụng tay trái để viết, đánh bóng, v.v.
một người ném bóng thuận tay trái
Từ, cụm từ liên quan