Định nghĩa của từ leftist

leftistadjective

Người cánh tả

/ˈleftɪst//ˈleftɪst/

Thuật ngữ "leftist" bắt nguồn từ Cách mạng Pháp. Trong thời kỳ Đại hội đồng các đẳng cấp, đại diện của Đẳng cấp thứ ba (thường dân) ngồi ở phía bên trái của hội trường, trong khi giáo sĩ và quý tộc ngồi ở phía bên phải. Sự phân biệt không gian này trở thành biểu tượng, với bên trái đại diện cho những người ủng hộ sự thay đổi triệt để và cải cách xã hội, trong khi bên phải duy trì truyền thống và cơ cấu quyền lực hiện có. Thuật ngữ này lan rộng khắp châu Âu và cuối cùng là đến phần còn lại của thế giới, trở thành cách viết tắt cho các hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh đến công lý xã hội, bình đẳng và thường là sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) người phái tả

type tính từ

meaning(chính trị) (thuộc) phái tả

namespace
Ví dụ:
  • The protest attracted a group of leftists who advocated for social and economic reform.

    Cuộc biểu tình thu hút một nhóm người cánh tả ủng hộ cải cách xã hội và kinh tế.

  • As a leftist, she strongly believed in the power of collective action to bring about social change.

    Là một người theo cánh tả, bà tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của hành động tập thể có thể mang lại thay đổi xã hội.

  • The leftist political party campaigned on a platform of increased social welfare and reducing income inequality.

    Đảng chính trị cánh tả vận động tranh cử trên cương lĩnh tăng cường phúc lợi xã hội và giảm bất bình đẳng thu nhập.

  • The leftist author's provocative writing sparked controversy and ignited heated debates.

    Bài viết mang tính khiêu khích của tác giả cánh tả này đã gây ra nhiều tranh cãi và tranh luận gay gắt.

  • The leftist movement gained momentum as more and more people recognized the need for fundamental systemic change.

    Phong trào cánh tả ngày càng phát triển khi ngày càng nhiều người nhận ra nhu cầu cần có sự thay đổi cơ bản về mặt hệ thống.

  • The leftist student group organized protests against the police brutality and demanded justice for the victims.

    Nhóm sinh viên cánh tả đã tổ chức các cuộc biểu tình phản đối sự tàn bạo của cảnh sát và đòi công lý cho các nạn nhân.

  • The leftist politician's speech was met with cheers and applause as she called for an end to neoliberal policies.

    Bài phát biểu của chính trị gia cánh tả này đã nhận được sự hoan nghênh và vỗ tay khi bà kêu gọi chấm dứt các chính sách tân tự do.

  • The leftist academic's research revealed the devastating effects of capitalist exploitation on marginalized communities.

    Nghiên cứu của học giả cánh tả này đã tiết lộ những tác động tàn phá của sự bóc lột của chủ nghĩa tư bản đối với các cộng đồng thiểu số.

  • As a leftist, he emphasized the importance of solidarity and cooperation among oppressed communities.

    Là một người theo chủ nghĩa cánh tả, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và hợp tác giữa các cộng đồng bị áp bức.

  • The leftist literary collective published a collection of writings that challenged the dominant discourse and offered radical alternative perspectives.

    Nhóm văn học cánh tả này đã xuất bản một tập hợp các tác phẩm thách thức diễn ngôn thống trị và đưa ra những góc nhìn thay thế cấp tiến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches