Định nghĩa của từ leeward

leewardadverb

Leeward

/ˈliːwəd//ˈliːwərd/

Từ "leeward" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlyward," có nghĩa là "hướng về phía lee" hoặc "xuôi gió." Bản thân "Lee" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "hlí," có nghĩa là "shelter" hoặc "bảo vệ," ám chỉ khu vực được che chắn khỏi gió. Vì vậy, "leeward" theo nghĩa đen có nghĩa là "hướng về phía được che chắn" hoặc "xuôi gió," mô tả hướng ngược lại với gió. Đây là một ví dụ về cách các thủy thủ điều chỉnh ngôn ngữ để mô tả thế giới của họ, với "leeward" là một thuật ngữ quan trọng để điều hướng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) phía dưới gió

type tính từ & phó từ

meaning(hàng hải) ở phía dưới gi

namespace
Ví dụ:
  • The small island in the Pacific Ocean lies to the leeward of a group of towering cliffs, sheltering it from the strong trade winds.

    Hòn đảo nhỏ ở Thái Bình Dương nằm ở phía khuất gió của một nhóm vách đá cao chót vót, che chở hòn đảo khỏi những cơn gió mậu dịch mạnh.

  • During the hurricane season, sailors prefer to anchor their boats in the leeward side of the bay to protect them from the forceful winds.

    Trong mùa bão, các thủy thủ thường neo thuyền ở phía khuất gió của vịnh để bảo vệ thuyền khỏi những cơn gió mạnh.

  • The leeward coast of the Caribbean is known for its calm waters, making it an ideal spot for swimming and snorkeling.

    Bờ biển khuất gió của vùng biển Caribe nổi tiếng với vùng nước êm đềm, là địa điểm lý tưởng để bơi lội và lặn với ống thở.

  • The leeward side of the mountain range received less rainfall, causing the vegetation to be sparse and arid.

    Phía khuất gió của dãy núi có lượng mưa ít hơn, khiến thảm thực vật thưa thớt và khô cằn.

  • The leeward wind is a gentle breeze that blows from the ocean towards the land, carrying the soothing sounds of the waves with it.

    Gió ngược gió là làn gió nhẹ thổi từ đại dương vào đất liền, mang theo âm thanh êm dịu của sóng biển.

  • The tourist resort, situated on the leeward shore, offered a peaceful atmosphere, away from the main hustle and bustle of the crowded beach.

    Khu nghỉ dưỡng du lịch nằm trên bờ biển khuất gió, mang đến bầu không khí yên bình, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của bãi biển đông đúc.

  • Due to the location of the airport, the runway was exposed to the leeward winds, making take-offs and landings more challenging for the pilots.

    Do vị trí của sân bay, đường băng bị ảnh hưởng bởi gió ngược, khiến việc cất cánh và hạ cánh trở nên khó khăn hơn đối với phi công.

  • The leeward side of the island has a distinct microclimate, marked by a warm and sunny climate throughout the year.

    Phía khuất gió của hòn đảo có vi khí hậu riêng biệt, được đánh dấu bằng khí hậu ấm áp và nắng quanh năm.

  • The leeward islands of the Lesser Antilles formed a natural sheltered bay, offering a tranquil escape from the rough open sea.

    Những hòn đảo khuất gió của quần đảo Lesser Antilles tạo thành một vịnh kín gió tự nhiên, mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh tránh xa biển động dữ dội.

  • As the wind changed direction and blew from the leeward side, the leaves on the trees rustled in a soothing symphony, creating a calming melody in the air.

    Khi gió đổi hướng và thổi từ phía khuất gió, những chiếc lá trên cây xào xạc trong một bản giao hưởng êm dịu, tạo nên giai điệu êm dịu trong không khí.

Từ, cụm từ liên quan