Định nghĩa của từ learning object

learning objectnoun

đối tượng học tập

/ˈlɜːnɪŋ ɒbdʒɪkt//ˈlɜːrnɪŋ ɑːbdʒɪkt/

Thuật ngữ "learning object" (LO) xuất hiện vào cuối những năm 1990 như một phần của phong trào ngày càng phát triển hướng tới giáo dục điện tử và kỹ thuật số. LO là một nguồn tài nguyên kỹ thuật số có thể tái sử dụng, độc lập, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh và môi trường học tập để hỗ trợ việc học. Đây là một đơn vị nội dung có cấu trúc có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, hoạt hình, tương tác và đánh giá. Mục tiêu của LO là tạo điều kiện cho người học tiếp thu kiến ​​thức, kỹ năng và năng lực, thường thông qua các trải nghiệm học tập tự chủ, theo nhịp độ của bản thân. Ý tưởng đằng sau LO là thúc đẩy các trải nghiệm học tập linh hoạt, được cá nhân hóa và tiết kiệm chi phí bằng cách tái sử dụng và chia sẻ các nguồn tài nguyên học tập kỹ thuật số trên nhiều bối cảnh và nền tảng học tập khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The new e-learning platform offers a variety of interactive learning objects designed to engage students in the learning process.

    Nền tảng học tập điện tử mới cung cấp nhiều đối tượng học tập tương tác được thiết kế để thu hút học sinh vào quá trình học tập.

  • The educational app includes a range of multimedia learning objects that cater to different learning styles.

    Ứng dụng giáo dục này bao gồm nhiều đối tượng học tập đa phương tiện phục vụ cho nhiều phong cách học tập khác nhau.

  • The teacher integrated a set of learning objects into the lesson plan to reinforce key concepts.

    Giáo viên đã tích hợp một bộ đối tượng học tập vào kế hoạch bài học để củng cố các khái niệm chính.

  • The learning object library contains a collection of pre-designed resources that can be easily adapted to suit different educational needs.

    Thư viện đối tượng học tập chứa bộ sưu tập các tài nguyên được thiết kế sẵn có thể dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với các nhu cầu giáo dục khác nhau.

  • To create a self-paced learning experience, the learning management system features a diverse range of learning objects that students can access on their own.

    Để tạo ra trải nghiệm học tập theo nhịp độ của riêng mình, hệ thống quản lý học tập có nhiều đối tượng học tập đa dạng mà học sinh có thể tự truy cập.

  • The learning objects are embedded with assessments and feedback mechanisms to measure student progress and offer guidance where needed.

    Các đối tượng học tập được tích hợp các cơ chế đánh giá và phản hồi để đo lường sự tiến bộ của học sinh và đưa ra hướng dẫn khi cần thiết.

  • The learning object file formats are compatible with various devices, making it easy for students to access the resources from any location.

    Định dạng tệp đối tượng học tập tương thích với nhiều thiết bị khác nhau, giúp học sinh dễ dàng truy cập tài nguyên từ mọi vị trí.

  • The learning objects are designed to be reusable and adaptable, allowing teachers to customize and repurpose them for future courses.

    Các đối tượng học tập được thiết kế để có thể tái sử dụng và điều chỉnh, cho phép giáo viên tùy chỉnh và sử dụng lại chúng cho các khóa học trong tương lai.

  • To promote social learning, the e-learning platform includes learning objects that encourage collaboration and discussion among students.

    Để thúc đẩy việc học tập xã hội, nền tảng học tập điện tử bao gồm các đối tượng học tập khuyến khích sự hợp tác và thảo luận giữa các sinh viên.

  • The learning objects are regularly updated to ensure that they remain current and relevant to the learner's needs.

    Các đối tượng học tập được cập nhật thường xuyên để đảm bảo chúng luôn mới mẻ và phù hợp với nhu cầu của người học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches