Định nghĩa của từ leapfrog

leapfrognoun

bước nhảy vọt

/ˈliːpfrɒɡ//ˈliːpfrɔːɡ/

Thuật ngữ "leapfrog" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, kết hợp các từ "leap" và "frog". Cụm từ này mô tả trò chơi mà trẻ em nhảy qua nhau, bắt chước chuyển động của một con ếch. Lần đầu tiên từ này được ghi nhận là vào năm 1751, ám chỉ trò chơi của trẻ em mà một đứa trẻ sẽ nhảy qua lưng đứa trẻ khác. Mối liên hệ với loài vật này xuất phát từ chuyển động nhảy đặc trưng của con ếch, giống với cách người chơi di chuyển trong trò chơi. Theo thời gian, thuật ngữ "leapfrog" được mở rộng sang các bối cảnh khác, chẳng hạn như vượt qua ai đó hoặc thứ gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, làm nổi bật chuyển động nhanh nhẹn và linh hoạt được ngụ ý trong trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • During the school field trip, the students played a game of leapfrog, jumping over each other's bodies to reach the other side of the course.

    Trong chuyến đi thực tế của trường, học sinh đã chơi trò nhảy cóc, nhảy qua người nhau để đến bờ bên kia của sân chơi.

  • In the backyard, my younger siblings would challenge me to a round of leapfrog, and I would jump high and clear to avoid them.

    Ở sân sau, các em tôi thường thách tôi chơi trò nhảy cóc, và tôi phải nhảy cao và tránh xa chúng.

  • As the sun began to rise, the elegant gazelles of the savannah leapt and skipped through the beauty of nature, leapfrogging over one another in search of fresh greenery.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, những chú linh dương thanh lịch của thảo nguyên nhảy nhót giữa vẻ đẹp của thiên nhiên, nhảy qua nhau để tìm kiếm cây xanh tươi.

  • Jack believed that if his startup could take a leapfrog in technological innovation, it would establish his company as a pioneer in its industry.

    Jack tin rằng nếu công ty khởi nghiệp của ông có thể có bước đột phá trong đổi mới công nghệ, ông sẽ trở thành công ty tiên phong trong ngành.

  • The clerk at the sports store taught us how to play leapfrog with the thick, springy gymnastics mats laid out on the floor.

    Nhân viên bán hàng ở cửa hàng thể thao dạy chúng tôi cách chơi trò nhảy cóc bằng tấm thảm thể dục dày và đàn hồi trải trên sàn.

  • Instead of waiting for the slow-moving traffic to pass, drivers sometimes leapfrog through the thoroughfares by utilizing the emergency lane or the traffic off-ramps.

    Thay vì chờ cho dòng xe di chuyển chậm đi qua, đôi khi tài xế sẽ đi tắt qua các đường phố bằng cách sử dụng làn đường khẩn cấp hoặc đường dốc thoát hiểm.

  • The Olympic runner leaped and sprinted towards the finish line, leapfrogging ahead of the former leader.

    Vận động viên chạy Olympic nhảy vọt và chạy nước rút về đích, vượt qua người dẫn đầu trước đó.

  • In the medieval times, knights would prove their trustworthiness by leapfrogging over a chasm on horseback, without ever looking down.

    Vào thời trung cổ, các hiệp sĩ sẽ chứng minh sự đáng tin cậy của mình bằng cách nhảy cóc qua vực thẳm trên lưng ngựa mà không cần nhìn xuống.

  • The branch of a tree seemed to stretch before her invitingly, and the girl eagerly leapt onto it, feeling an exhilarating thrill as she leapfrogged into the nearby woods.

    Cành cây dường như vươn ra trước mắt cô một cách mời gọi, và cô gái háo hức nhảy lên đó, cảm thấy một cảm giác phấn khích tột độ khi nhảy cóc vào khu rừng gần đó.

  • When I took my sister to the amusement park, we splurged on a round of leapfrog in the Kingdom of Fun, bounding over the artificial hurdles together.

    Khi tôi đưa em gái đến công viên giải trí, chúng tôi đã chi tiêu thoải mái cho một vòng nhảy cóc ở Vương quốc vui chơi, cùng nhau nhảy qua các rào cản nhân tạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches