Định nghĩa của từ lean towards

lean towardsphrasal verb

nghiêng về phía

////

Thuật ngữ "lean towards" là một cụm động từ trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động nghiêng hoặc nghiêng cơ thể, thường là hơi nghiêng, theo một hướng nhất định. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được phát âm là "lenge tōworde". Vào thời điểm đó, nghĩa của từ "lenge" tương tự như cách sử dụng hiện đại của nó, đó là hành động nghiêng hoặc nghiêng. "Tōworde" có nghĩa là "towards" trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, cách phát âm và chính tả của cụm từ này đã thay đổi, với tiếng Anh cổ "ē" trở thành tiếng Anh trung đại "e" và sau đó là "ean" hiện đại trong tiếng Anh. Tiếng Anh cổ "tōworde" chuyển thành tiếng Anh trung đại "toward(e)", cuối cùng trở thành "towards" quen thuộc hơn trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa chính xác của "lean towards" cũng đã phát triển theo thời gian, vì nghĩa gốc của từ này trong tiếng Anh cổ, ngụ ý nghiêng hoặc nghiêng về một hướng cụ thể như một phản ứng với một hành động hoặc lực, đã trở nên khái quát hơn trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "lean towards" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như chỉ ra sở thích hoặc thiên vị của một người đối với một điều gì đó, gợi ý nghiêng về một ý tưởng hoặc vị trí cụ thể hoặc ngụ ý khuynh hướng hoặc xu hướng đối với một hành động hoặc kết quả nhất định. Tóm lại, "lean towards" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "lenge", có nghĩa là nghiêng hoặc nghiêng, và từ "tōworde", có nghĩa là "hướng tới". Nguồn gốc từ nguyên của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ Anglo-Saxon và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, truyền tải một loạt các ý nghĩa sắc thái liên quan đến khuynh hướng, sở thích và xu hướng.

namespace
Ví dụ:
  • After conducting extensive market research, our company has leaned towards launching a new product line in the Southeast Asian market.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng, công ty chúng tôi đã có xu hướng tung ra dòng sản phẩm mới tại thị trường Đông Nam Á.

  • As the sun sets, the sky leans towards a deep red and orange hue, signaling the end of the day.

    Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang màu đỏ thẫm và cam, báo hiệu một ngày sắp kết thúc.

  • Having analyzed the data, the doctor leaned towards recommending surgery as the best course of action for the patient's condition.

    Sau khi phân tích dữ liệu, bác sĩ có xu hướng đề nghị phẫu thuật là phương án tốt nhất cho tình trạng của bệnh nhân.

  • The jury deliberated for hours before finally leaning towards acquitting the defendant.

    Hội đồng xét xử đã cân nhắc trong nhiều giờ trước khi quyết định tuyên bố bị cáo trắng án.

  • After considering all the options, the investment banker leaned towards recommending a merger between the two companies.

    Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, chuyên gia ngân hàng đầu tư đã nghiêng về đề xuất sáp nhập giữa hai công ty.

  • With the booming popularity of wireless technology, more and more people are leaning towards getting rid of their landlines.

    Với sự phổ biến rộng rãi của công nghệ không dây, ngày càng nhiều người có xu hướng từ bỏ điện thoại cố định.

  • The athlete's training regime leaned towards focusing on strength-building exercises rather than speed development.

    Chế độ tập luyện của vận động viên thiên về tập trung vào các bài tập tăng cường sức mạnh hơn là phát triển tốc độ.

  • After reviewing the budget, the accountant leaned towards proposing a cost-cutting plan to the management.

    Sau khi xem xét ngân sách, nhân viên kế toán có xu hướng đề xuất kế hoạch cắt giảm chi phí với ban quản lý.

  • The student's preferences leaned towards taking up history as a major, rather than mathematics.

    Học sinh có xu hướng chọn chuyên ngành lịch sử thay vì toán học.

  • The chef's cooking style leaned towards a fusion of classic and modern techniques, resulting in unique and flavorful dishes.

    Phong cách nấu ăn của đầu bếp thiên về sự kết hợp giữa kỹ thuật cổ điển và hiện đại, tạo ra những món ăn độc đáo và đậm đà hương vị.