Định nghĩa của từ lean to

lean tophrasal verb

nghiêng về

////

Cụm từ "lean to" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16 trong tiếng Anh. Nó dùng để chỉ một cấu trúc được gắn vào một cấu trúc khác và dựa vào đó để hỗ trợ. Nghĩa đen của "lean to" là "lean towards" hoặc "lean towards something." Trong lần sử dụng đầu tiên, thuật ngữ "lean to" thường được dùng để mô tả một cấu trúc lợp mái tranh, thường được gắn vào một tòa nhà chính hoặc một trang trại, dùng làm nơi lưu trữ hoặc nơi trú ẩn cho động vật trang trại. Mái tranh sẽ cho phép nước mưa chảy xuống các bức tường dốc, do đó cung cấp thêm nơi trú ẩn cho cấu trúc dựa vào. Từ "lean" trong "lean to" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lanian", có nghĩa là uốn cong hoặc dốc. Điều này liên quan đến thực tế là cấu trúc này dựa vào tòa nhà chính để hỗ trợ. Theo thời gian, thuật ngữ "lean to" đã được mở rộng để mô tả một loạt các cấu trúc có mục đích khác nhau, chẳng hạn như nhà kho, nhà kính và hiên nhà. Những cấu trúc này vẫn thường được sử dụng ngày nay ở nhiều nền văn hóa và địa điểm khác nhau, từ bối cảnh nông nghiệp nông thôn đến những ngôi nhà hiện đại ở thành thị. Tóm lại, thuật ngữ "lean to" là một thuật ngữ lịch sử bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, mô tả một cấu trúc dựa vào một tòa nhà chính để hỗ trợ. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để chỉ nhiều cấu trúc khác nhau phục vụ cho các mục đích khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The elderly woman's body has become increasingly lean as she ages, a result of years of living a vigilant and disciplined lifestyle.

    Cơ thể của người phụ nữ lớn tuổi này ngày càng gầy hơn theo tuổi tác, kết quả của nhiều năm sống một lối sống thận trọng và kỷ luật.

  • The marathon runner's heart beats leanly in his chest, fueled by a diet rich in nutrients and a rigorous training regimen.

    Trái tim của vận động viên chạy marathon đập yếu trong lồng ngực, nhờ chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng và chế độ tập luyện nghiêm ngặt.

  • The watchmaker's machines are lean, utilizing minimal effort and space compared to their predecessors.

    Những cỗ máy của thợ đồng hồ rất gọn nhẹ, sử dụng ít công sức và không gian nhất so với những cỗ máy tiền nhiệm.

  • The first-year MBA student's grocery budget is lean, relying on basic staples and discounts to cut costs.

    Ngân sách mua sắm thực phẩm của sinh viên MBA năm nhất khá eo hẹp, chủ yếu dựa vào các mặt hàng thiết yếu và các chương trình giảm giá để cắt giảm chi phí.

  • The fashion designer's new collection is lean, emphasizing clean lines and minimal adornment for a modern and sophisticated look.

    Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế thời trang này tinh giản, nhấn mạnh vào đường nét gọn gàng và trang trí tối giản để mang đến vẻ ngoài hiện đại và tinh tế.

  • The software company's project plan is lean, prioritizing essential features and functions over unnecessary frills.

    Kế hoạch dự án của công ty phần mềm rất tinh gọn, ưu tiên các tính năng và chức năng thiết yếu hơn là những thứ rườm rà không cần thiết.

  • The farmer's livestock are lean and robust, a testament to the high-quality feed and careful breeding techniques he employs.

    Đàn gia súc của người nông dân này gầy và khỏe mạnh, minh chứng cho thức ăn chất lượng cao và kỹ thuật chăn nuôi cẩn thận mà ông áp dụng.

  • The traveller's backpack is lean, packed with only the essentials for his journey.

    Ba lô của du khách khá gọn, chỉ chứa những vật dụng cần thiết cho chuyến đi.

  • The athlete's body is lean as a result of hours of grueling physical training and an intensive nutrition plan.

    Cơ thể của vận động viên săn chắc là kết quả của nhiều giờ tập luyện thể chất vất vả và chế độ dinh dưỡng chuyên sâu.

  • The company's marketing strategy is lean, pinpointing the most effective tactics to maximize their return on investment.

    Chiến lược tiếp thị của công ty rất tinh gọn, chỉ ra những chiến thuật hiệu quả nhất để tối đa hóa lợi tức đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches