Định nghĩa của từ leaflet

leafletnoun

tờ rơi

/ˈliːflət//ˈliːflət/

Từ "leaflet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leaf", có nghĩa là "một phần mỏng, phẳng của cây". Theo thời gian, "leaf" đã phát triển để chỉ một trang duy nhất của một cuốn sách hoặc tài liệu, với hậu tố "-let" biểu thị một dạng thu nhỏ. Sự phát triển này được phản ánh trong từ liên quan "booklet", cũng biểu thị một tập hợp các trang nhỏ, không đóng bìa. Thuật ngữ "leaflet" cụ thể đề cập đến một tờ giấy nhỏ, được in, thường được gấp lại, được sử dụng để phân phối và quảng cáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglá non

meaning(thực vật học) lá chét

meaningtờ rách rời, tờ giấy in rời

namespace
Ví dụ:
  • The tourist information center gave me a leaflet about the city's attractions.

    Trung tâm thông tin du lịch đã đưa cho tôi tờ rơi về các điểm tham quan của thành phố.

  • The hotel placed a leaflet explaining their amenities under my door.

    Khách sạn đặt tờ rơi giải thích về các tiện nghi của họ dưới cửa phòng tôi.

  • I found a leaflet promoting the upcoming wildlife festival on the table.

    Tôi tìm thấy tờ rơi quảng cáo về lễ hội động vật hoang dã sắp tới trên bàn.

  • The environmental group handed out leaflets advocating for cleaner air.

    Nhóm môi trường đã phát tờ rơi kêu gọi bảo vệ không khí trong lành hơn.

  • The café on the corner has a leaflet describing their menu behind the cash register.

    Quán cà phê ở góc phố có tờ rơi mô tả thực đơn phía sau quầy tính tiền.

  • I picked up a leaflet outlining the different water sports available in the area.

    Tôi lấy một tờ rơi nêu tóm tắt các môn thể thao dưới nước khác nhau có trong khu vực.

  • The museum had a leaflet detailing the exhibitions they currently have on display.

    Bảo tàng có tờ rơi cung cấp thông tin chi tiết về các cuộc triển lãm hiện đang được trưng bày.

  • The real estate agent gave us a leaflet explaining the features of the house we were considering buying.

    Người môi giới bất động sản đã đưa cho chúng tôi tờ rơi giải thích các đặc điểm của ngôi nhà mà chúng tôi đang cân nhắc mua.

  • I saw a leaflet advertising a free concert by a local band at the park on Saturday.

    Tôi thấy tờ rơi quảng cáo buổi hòa nhạc miễn phí của một ban nhạc địa phương tại công viên vào thứ bảy.

  • The library distributed a leaflet instructing patrons on their safety protocols during the pandemic.

    Thư viện đã phát tờ rơi hướng dẫn người dùng về các quy trình an toàn trong thời gian xảy ra đại dịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches