Định nghĩa của từ leading question

leading questionnoun

câu hỏi dẫn đầu

/ˌliːdɪŋ ˈkwestʃən//ˌliːdɪŋ ˈkwestʃən/

Thuật ngữ "leading question" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và học thuật để mô tả một truy vấn trực tiếp gợi ý hoặc giả định câu trả lời mong muốn. Một câu hỏi như vậy có thể ảnh hưởng đến người trả lời để đưa ra một câu trả lời cụ thể, có khả năng khiến họ nói dối hoặc phóng đại sự thật. Nguồn gốc của biểu thức này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các luật sư, được gọi là luật sư ở Anh và xứ Wales, thường gửi các truy vấn sơ bộ cho khách hàng của họ trước khi ra tòa. Những câu hỏi này, được gọi là "leading questions,", được thiết kế để giúp khách hàng nhớ lại các sự kiện có liên quan và chuẩn bị lời khai của họ. Tuy nhiên, theo thời gian, việc sử dụng các câu hỏi dẫn dắt trong những trường hợp như vậy đã bị chỉ trích rộng rãi do khả năng thiên vị và thao túng. Trong các thủ tục tố tụng, các quy tắc chi phối việc sử dụng các câu hỏi dẫn dắt trở nên đặc biệt nghiêm ngặt như một phương tiện bảo vệ tính công bằng và chính xác của bằng chứng. Ngày nay, các câu hỏi dẫn dắt thường chỉ được phép như một phần của quá trình thẩm vấn của luật sư trong phiên tòa hoặc lời khai, và chỉ trong những trường hợp cụ thể, chẳng hạn như khi làm rõ các tuyên bố trước đó hoặc giải quyết với một nhân chứng bối rối. Tóm lại, thuật ngữ "leading question" bắt nguồn từ việc sử dụng trong bối cảnh pháp lý để biểu thị một loại truy vấn sơ bộ cụ thể có khả năng ảnh hưởng đến hồi ức hoặc lời khai của nhân chứng và kể từ đó đã trở thành một mục từ vựng được công nhận rộng rãi (và thường bị loại bỏ) trong nhiều lĩnh vực.

namespace
Ví dụ:
  • The defense attorney asked a leading question, implying that the witness was lying when he inquired, "So, you didn't actually see the accused leave the scene of the crime?"

    Luật sư bào chữa đã đưa ra một câu hỏi dẫn dắt, ngụ ý rằng nhân chứng đã nói dối khi hỏi, "Vậy, thực ra anh không nhìn thấy bị cáo rời khỏi hiện trường vụ án à?"

  • As a marketing strategy, the salesperson posed a leading question to the potential client, saying, "Aren't you tired of settling for less than the best products on the market?"

    Trong chiến lược tiếp thị, nhân viên bán hàng đã đặt ra một câu hỏi gợi ý cho khách hàng tiềm năng rằng: "Bạn không thấy chán khi phải mua những sản phẩm kém chất lượng trên thị trường sao?"

  • During the job interview, the employer asked a series of leading questions targeted at verifying the candidate's experience, including "How many years of experience do you have in this particular field?"

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng đã đặt một loạt câu hỏi định hướng nhằm xác minh kinh nghiệm của ứng viên, bao gồm "Bạn có bao nhiêu năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể này?"

  • The skeptical journalist asked a leading question to the politician during an interview, suggesting that she was on the defensive and, therefore, accused, by saying, "Are you admitting that you received contributions from special interest groups?"

    Nhà báo hoài nghi đã đặt một câu hỏi gợi ý cho chính trị gia trong một cuộc phỏng vấn, ám chỉ rằng bà đang ở thế phòng thủ và do đó bị buộc tội bằng cách nói rằng: "Bà có thừa nhận rằng mình đã nhận được đóng góp từ các nhóm lợi ích đặc biệt không?"

  • In the courtroom, the prosecutor skillfully used leading questions to make the defendant's testimony appear less credible, querying, "Doesn't it strike you as strange that you can't remember any details about the event in question?"

    Tại tòa án, công tố viên đã khéo léo sử dụng những câu hỏi dẫn dắt để làm cho lời khai của bị cáo có vẻ kém tin cậy hơn khi đặt câu hỏi: "Anh không thấy lạ sao khi anh không thể nhớ bất kỳ chi tiết nào về sự kiện đang nói đến?"

  • At the departmental presentation, the manager asked a leading question to the team members, prompting them to explain their strategies with a query such as, "What steps did you take to come up with this solution?"

    Trong buổi thuyết trình của phòng ban, người quản lý đã đặt một câu hỏi gợi ý cho các thành viên trong nhóm, yêu cầu họ giải thích chiến lược của mình bằng một câu hỏi như "Bạn đã thực hiện những bước nào để đưa ra giải pháp này?"

  • The author presented a leading question in her science book, encouraging the reader to deduce a conclusion by expressing, "What would happen if you mixed two substances together?"

    Tác giả đã đưa ra một câu hỏi gợi mở trong cuốn sách khoa học của mình, khuyến khích người đọc đưa ra kết luận bằng cách nêu câu hỏi: "Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn trộn hai chất với nhau?"

  • During the negotiation process, the business negotiator asked a leading question to the competitor, trying to place them in a vulnerable position by inquiring, "How would you justify charging such a high price for your product?"

    Trong quá trình đàm phán, nhà đàm phán kinh doanh đã đặt một câu hỏi gợi ý cho đối thủ cạnh tranh, cố gắng đặt họ vào thế dễ bị tổn thương bằng cách hỏi: "Làm sao bạn biện minh cho việc tính giá cao như vậy cho sản phẩm của mình?"

  • In the middle of the research study, the scientist asked a leading question to the participants, testifying to their recall ability, saying, "Can you remember what you ate exactly three days ago?"

    Giữa quá trình nghiên cứu, nhà khoa học đã đặt một câu hỏi gợi ý cho những người tham gia để kiểm tra khả năng nhớ lại của họ, rằng: "Bạn có nhớ được mình đã ăn gì cách đây đúng ba ngày không?"

  • The teacher asked a leading question in the classroom, forcing the students to defend their opinion by saying, "How do you justify your stance on this particular issue?"

    Giáo viên đặt một câu hỏi gợi ý trong lớp học, buộc học sinh phải bảo vệ ý kiến ​​của mình bằng cách nói rằng: "Em biện minh cho lập trường của mình về vấn đề cụ thể này như thế nào?"

Từ, cụm từ liên quan

All matches