Định nghĩa của từ laze

lazeverb

Laze

/leɪz//leɪz/

Nguồn gốc của từ "laze" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ "hlāw" có nghĩa là "một đống hoặc gò đất" và được dùng để mô tả những người lười biếng thích ở một chỗ hơn là làm việc. Khi tiếng Anh phát triển, từ "hlāw" đã thay đổi và phân mảnh thành nhiều dạng khác nhau như "hlācan" (có nghĩa là "ngả lưng"), "hlīgan" (có nghĩa là "nằm im") và "hlìcgan" (có nghĩa là "nằm xuống"). Theo thời gian, những từ này bắt đầu mất đi nghĩa đen của chúng và mang những nghĩa bóng mới. Ví dụ, "hlīgan" có nghĩa là "nhàn rỗi" hoặc "lười biếng", đó là nghĩa mà chúng ta vẫn nhận ra ngày nay khi nói ai đó "lười biếng". Từ "laze" là cách viết mới hơn của từ tiếng Anh cổ này và được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện đại của "laze" ám chỉ việc nghỉ ngơi, nhàn rỗi hoặc làm gì đó mà không cần nhiều nỗ lực, phản ánh nguồn gốc của từ này trong tiếng Anh cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglúc vô công rỗi nghề

type động từ

meaning(thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my sister spent the entire day lazing in bed, reading her favorite book.

    Cuối tuần trước, chị gái tôi đã dành cả ngày nằm dài trên giường đọc cuốn sách yêu thích của mình.

  • After a long week at work, I couldn't wait to come home and laze on the couch with a cup of tea.

    Sau một tuần dài làm việc, tôi chỉ muốn về nhà và nằm dài trên ghế sofa với một tách trà.

  • Some people love to laze by the pool, soaking up the sun and enjoying the summer heat.

    Một số người thích nằm dài bên hồ bơi, tắm nắng và tận hưởng cái nóng mùa hè.

  • On Sundays, my family likes to laze around the house, watching movies and playing board games.

    Vào Chủ Nhật, gia đình tôi thích thư giãn ở nhà, xem phim và chơi trò chơi cờ bàn.

  • I wish I could spend my whole day lazing about, but unfortunately, I have work to do.

    Tôi ước gì mình có thể dành cả ngày để lười biếng, nhưng thật không may, tôi còn nhiều việc phải làm.

  • The wide open space in the park is perfect for lazing in the grass, and enjoying the beauty of nature.

    Không gian rộng mở trong công viên là nơi lý tưởng để nằm dài trên bãi cỏ và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • When the weather is too hot to do anything else, I find myself lazing indoors, reading or listening to music.

    Khi thời tiết quá nóng để làm bất cứ việc gì khác, tôi thường nằm dài trong nhà, đọc sách hoặc nghe nhạc.

  • Sometimes, all you really need is a lazy day at home, surrounded by your loved ones and good company.

    Đôi khi, tất cả những gì bạn thực sự cần là một ngày thư giãn ở nhà, được bao quanh bởi những người thân yêu và bạn bè tốt.

  • I prefer mornings when I can laze in bed, sipping on coffee, and enjoying the tranquility of silence.

    Tôi thích buổi sáng khi tôi có thể nằm dài trên giường, nhâm nhi cà phê và tận hưởng sự yên tĩnh.

  • Although lazing seems like a waste of time, it's okay to take a break every once in a while, and just let yourself absorb into stillness.

    Mặc dù lười biếng có vẻ như là một sự lãng phí thời gian, nhưng thỉnh thoảng hãy nghỉ ngơi và để bản thân đắm mình vào sự tĩnh lặng cũng không sao.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs