Định nghĩa của từ lawnmower

lawnmowernoun

máy cắt cỏ

/ˈlɔːnməʊə(r)//ˈlɔːnməʊər/

Từ "lawnmower" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ Phong trào làm vườn Anh đang phát triển. Từ này bắt nguồn từ hai từ: "lawn", là một khu vực đồng cỏ thường bao quanh một ngôi nhà, và "mower", là một công cụ dùng để cắt cỏ. Ban đầu, thuật ngữ "lawnmower" dùng để chỉ bất kỳ thiết bị nào được sử dụng để chăm sóc bãi cỏ, chẳng hạn như lưỡi hái hoặc một cặp kéo cắt hàng rào. Tuy nhiên, khi bãi cỏ ngày càng phổ biến và nhu cầu về các công cụ bảo dưỡng bãi cỏ hiệu quả và hiệu quả tăng lên, các loại máy mới đã được phát triển chuyên biệt để cắt cỏ. Các nguyên mẫu đầu tiên của máy cắt cỏ cơ học được giới thiệu vào giữa những năm 1800, với máy cắt cỏ thực tế đầu tiên được thiết kế và cấp bằng sáng chế bởi Edwin Budding vào năm 1830. Phát minh của ông, bao gồm một xi lanh quay có gắn lưỡi cắt, đã mở đường cho sự phát triển của máy cắt cỏ mà chúng ta biết ngày nay. Theo thời gian, thiết kế của máy cắt cỏ đã phát triển để bao gồm các tính năng như tự đẩy, động cơ điện và khả năng cắt được cải thiện. Ngày nay, từ "lawnmower" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ máy nào được sử dụng để cắt cỏ, từ máy cắt đẩy đến máy cắt cỏ ngồi. Tóm lại, từ "lawnmower" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 để mô tả bất kỳ công cụ nào được sử dụng để chăm sóc bãi cỏ, nhưng kể từ đó đã được dùng để chỉ cụ thể các thiết bị cơ học được thiết kế để cắt cỏ hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • She pushed the lawnmower up and down the backyard, trimming the grass neatly.

    Cô ấy đẩy máy cắt cỏ lên xuống sân sau, cắt cỏ gọn gàng.

  • He started the lawnmower and listened to its familiar roar as he maneuvered it through the garden.

    Anh khởi động máy cắt cỏ và lắng nghe tiếng gầm quen thuộc của nó khi anh điều khiển nó qua khu vườn.

  • After a long day's work, the lawnmower needed a tune-up and some new spark plugs.

    Sau một ngày dài làm việc, máy cắt cỏ cần được kiểm tra và thay bugi mới.

  • The salesman demonstrated how easy it was to operate the new electric lawnmower, which required no pulling or starting.

    Nhân viên bán hàng đã chứng minh cách vận hành máy cắt cỏ điện mới dễ dàng như thế nào, không cần phải kéo hoặc khởi động.

  • The neighbors complained about the noise from the lawnmower early on Saturday mornings, but the homeowner said it was the only way to keep the lawn under control.

    Những người hàng xóm phàn nàn về tiếng ồn từ máy cắt cỏ vào sáng sớm thứ Bảy, nhưng chủ nhà cho biết đó là cách duy nhất để kiểm soát bãi cỏ.

  • The recent rain had left the grass very long, so the homeowner spent hours with the lawnmower, trying to get it all cut before it became unmanageable.

    Trận mưa gần đây đã làm cỏ mọc rất cao, vì vậy chủ nhà đã phải mất nhiều giờ sử dụng máy cắt cỏ, cố gắng cắt hết cỏ trước khi chúng trở nên quá dài.

  • The gardener recommended a lawnmower with a wider blade, which would cover more ground and get the job done faster.

    Người làm vườn khuyên dùng máy cắt cỏ có lưỡi cắt rộng hơn, có thể cắt được nhiều cỏ hơn và hoàn thành công việc nhanh hơn.

  • When the lawnmower motor suddenly stopped, the homeowner cursed under his breath and headed for the tool shed to grab a screwdriver.

    Khi động cơ máy cắt cỏ đột nhiên dừng lại, chủ nhà thầm chửi thề và chạy đến nhà kho để lấy một chiếc tua vít.

  • The clogged lawnmower blade needed to be removed and cleaned out, but the homeowner couldn't figure out how to do it.

    Lưỡi cắt cỏ bị tắc cần phải được tháo ra và vệ sinh sạch sẽ, nhưng chủ nhà không biết phải làm thế nào.

  • After the lawnmower was in working order again, the homeowner took advantage of the beautiful weather to give the lawn another trim.

    Sau khi máy cắt cỏ hoạt động trở lại, chủ nhà đã tận dụng thời tiết đẹp để cắt tỉa lại bãi cỏ.