Định nghĩa của từ lawn sign

lawn signnoun

biển báo bãi cỏ

/ˈlɔːn saɪn//ˈlɔːn saɪn/

Thuật ngữ "lawn sign" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, như một thuật ngữ để mô tả một loại quảng cáo ngoài trời được sử dụng trong các chiến dịch chính trị. Các biển báo, thường được làm bằng nhựa gợn sóng hoặc các vật liệu tương tự, được thiết kế để dán vào bãi cỏ hoặc vườn như một cách để quảng bá cho một ứng cử viên hoặc vấn đề chính trị. Việc sử dụng biển báo bãi cỏ trở nên phổ biến trong những năm 1950 và 1960, khi số lượng cuộc bầu cử được tổ chức và việc sử dụng truyền hình ngày càng tăng như một hình thức vận động, dẫn đến nhu cầu lớn hơn về các hình thức quảng cáo hiệu quả về chi phí. Biển báo bãi cỏ cho phép các ứng cử viên tiếp cận được với số lượng lớn cử tri với chi phí tương đối thấp, vì chúng có thể dễ dàng được sản xuất và phân phối bởi các tình nguyện viên và nhân viên chiến dịch. Theo thời gian, việc sử dụng biển báo bãi cỏ đã lan rộng ra ngoài các chiến dịch chính trị và hiện chúng thường được sử dụng để quảng cáo nhiều loại sản phẩm, dịch vụ và sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • The candidate placed several lawn signs in front of his supporters' houses to increase his visibility in the community.

    Ứng cử viên đã đặt một số biển hiệu trước nhà những người ủng hộ mình để tăng khả năng hiển thị của mình trong cộng đồng.

  • As I was driving down the street, I noticed a lawn sign promoting a charity race coming up next month.

    Khi đang lái xe trên phố, tôi để ý thấy một biển hiệu quảng cáo cho một cuộc đua từ thiện sẽ diễn ra vào tháng tới.

  • After watching the news and hearing about the local school bond measure, I put a lawn sign in my front yard in support of passing it.

    Sau khi xem tin tức và nghe về biện pháp trái phiếu trường học địa phương, tôi đã đặt một tấm biển ở sân trước nhà để ủng hộ việc thông qua biện pháp này.

  • The political candidate's team sent volunteers to hang lawn signs around the neighborhood to spread his message.

    Nhóm của ứng cử viên chính trị đã cử các tình nguyện viên treo biển hiệu quanh khu phố để truyền bá thông điệp của ông.

  • The real estate agent's open house sign and "For Sale" sign were both displayed prominently in the front yard.

    Biển hiệu nhà mở cửa và biển hiệu "Bán nhà" của đại lý bất động sản đều được treo ở vị trí nổi bật ở sân trước.

  • The yard sign advertising the neighborhood garage sale was easy to spot from the sidewalk.

    Biển quảng cáo bán đồ cũ trong khu phố rất dễ nhìn thấy từ vỉa hè.

  • Because of the law against placing signs in the public right-of-way, the candidate's team had to ask homeowners for permission to put lawn signs on their property.

    Vì luật cấm đặt biển báo ở nơi công cộng nên nhóm của ứng cử viên phải xin phép chủ nhà để đặt biển báo trên bãi cỏ trên tài sản của họ.

  • The campaign against the proposed zoning change handed out lawn signs to residents at a community meeting.

    Chiến dịch phản đối đề xuất thay đổi quy hoạch đã phát biển báo bãi cỏ cho cư dân tại một cuộc họp cộng đồng.

  • The lawn sign featuring the candidate's photo and slogan caught my attention as I walked by.

    Tấm biển trên bãi cỏ có ảnh và khẩu hiệu của ứng cử viên đã thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi ngang qua.

  • The lawn sign listing the name and contact information of the lost dog caught the attention of a passerby, who returned the dog to its owner.

    Tấm biển trên bãi cỏ ghi tên và thông tin liên lạc của chú chó bị lạc đã thu hút sự chú ý của một người qua đường, người đã trả lại chú chó cho chủ của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches