Định nghĩa của từ last orders

last ordersnoun

đơn hàng cuối cùng

/ˌlɑːst ˈɔːdəz//ˌlæst ˈɔːrdərz/

Cụm từ "last orders" bắt nguồn từ văn hóa quán rượu Anh vào thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các quán rượu không đóng cửa vào những thời điểm cụ thể mà thay vào đó, chúng vẫn mở cửa miễn là khách hàng vẫn tiếp tục đến và gọi đồ uống. Chủ quán rượu hoặc nhân viên pha chế sẽ thông báo "last orders" khoảng một giờ trước giờ đóng cửa để thông báo cho khách hàng rằng đây là cơ hội cuối cùng để họ gọi đồ uống trước khi quán bar chính thức đóng cửa. Điều này ngăn không cho quán rượu phục vụ quá nhiều khách hàng, dẫn đến tình trạng quá đông đúc và hỗn loạn trước khi quán rượu đóng cửa vào ban đêm. Trong một số trường hợp, "last orders" cũng có thể ám chỉ dịch vụ ăn uống, đặc biệt là ở các quán rượu Anh truyền thống, nơi bếp sẽ đóng cửa một giờ trước giờ đóng cửa và khách hàng được thông báo rằng các mặt hàng thực phẩm còn lại sẽ được bán dưới dạng "last orders." Trong văn hóa quán rượu hiện đại ngày nay, thời gian đóng cửa chính xác của các quán rượu được pháp luật quy định và "last orders" ít phổ biến hơn, nhưng nó vẫn là một giai đoạn phổ biến trong số các quán rượu Anh truyền thống lâu đời, nơi truyền thống lâu đời của "last orders" vẫn được duy trì.

namespace
Ví dụ:
  • The bartender shouted "Last orders!" as the clock struck midnight, signaling that the bar would soon close.

    Người pha chế hét lớn "Lần gọi món cuối cùng!" khi đồng hồ điểm nửa đêm, báo hiệu rằng quán bar sắp đóng cửa.

  • The waitress delightfully informed the customers, "Last orders, please, as we're closing in the next 15 minutes."

    Cô phục vụ vui vẻ thông báo với khách hàng: "Xin hãy gọi món cuối cùng, vì chúng tôi sẽ đóng cửa trong 15 phút nữa."

  • With a loud announcement, the restaurant staff declared, "Last orders, folks! Time to wrap up the evening."

    Với một thông báo lớn, nhân viên nhà hàng tuyên bố, "Gọi món cuối cùng nhé mọi người! Đã đến lúc kết thúc buổi tối."

  • The boozy delight seekers requested their last orders in anticipation of the nightclub closing in a few moments.

    Những kẻ say xỉn đang gọi món cuối cùng để chờ hộp đêm đóng cửa trong vài phút nữa.

  • As the evening wore out and the crowd thinned, the bartender called out, "Any last orders before we say goodnight?"

    Khi buổi tối kết thúc và đám đông thưa dần, người pha chế gọi lớn: "Quý khách còn gọi món gì nữa trước khi chúng ta nói lời tạm biệt không?"

  • The clinking of glasses could be heard as the pub's patrons placed their last orders, enjoying their final drinks before the bar's doors were closed.

    Tiếng ly chạm nhau vang lên khi những vị khách trong quán rượu gọi món cuối cùng, thưởng thức đồ uống cuối cùng trước khi cửa quán đóng lại.

  • The crowded cocktail bar cleared out as the barman's voice reverberated, "Last orders for tonight! Let's wrap this up!"

    Quầy bar cocktail đông đúc dần vắng khách khi giọng nói của người pha chế vang lên, "Đợt gọi món cuối cùng cho tối nay! Kết thúc nào!"

  • With their final orders, the bargoers collectively uttered, "Thanks for the service, won't be seeing you till tomorrow."

    Khi gọi món cuối cùng, những người đi bar đồng thanh thốt lên: "Cảm ơn vì dịch vụ, chúng tôi sẽ không gặp lại các bạn cho đến ngày mai".

  • The bustling atmosphere of the pub died down as the barmaid announced, "Last orders for the night. Find your way home safe, everyone."

    Không khí nhộn nhịp của quán rượu lắng xuống khi cô phục vụ thông báo, "Đơn hàng cuối cùng trong đêm nay. Mọi người hãy về nhà an toàn nhé."

  • The exhausted partygoers slumped in their seats as the bartender called out, "That's a wrap for the night, folks. Last orders, please!"

    Những người dự tiệc mệt mỏi ngồi phịch xuống ghế khi người pha chế gọi lớn: "Đêm nay kết thúc, các bạn. Xin gọi món cuối cùng!"

Từ, cụm từ liên quan

All matches