Định nghĩa của từ lanolin

lanolinnoun

lanolin

/ˈlænəlɪn//ˈlænəlɪn/

Từ "lanolin" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "lanalis" và "oleum", được dịch tương ứng thành "wool" và "oil". Lanolin là một chất có trong len cừu, giúp bảo vệ và chống thấm nước cho sợi len. Chất này lần đầu tiên được phát hiện và phân lập bởi một nhà hóa học người Pháp tên là Michel Eugène Chevreul vào cuối những năm 1800. Từ "lanolin" được tạo ra từ sự kết hợp của các từ tiếng Latin "lanalis" và "oleum" để mô tả chính xác nguồn gốc và đặc điểm của chất này. Lanolin ban đầu được ngành công nghiệp len sử dụng làm chất bôi trơn cho máy móc, nhưng sau đó người ta phát hiện ra chất này có đặc tính dưỡng ẩm và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và chăm sóc da.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglanolin mỡ lông cừu

namespace
Ví dụ:
  • The sheep farmer applied lanolin cream to her hands to soothe the dryness and irritation caused by handling wool all day.

    Người chăn cừu bôi kem lanolin lên tay để làm dịu tình trạng khô và kích ứng do phải cầm len cả ngày.

  • The makeup artist used a lanolin-based lip balm on her models to prevent chapping and ensure their lips looked smooth and hydrated.

    Chuyên gia trang điểm đã sử dụng son dưỡng môi gốc lanolin cho người mẫu của mình để ngăn ngừa nứt nẻ và đảm bảo đôi môi của họ trông mịn màng và ẩm mượt.

  • After a long day of skiing in the mountains, the skier smothered his hands in lanolin lotion to protect them from the frigid cold and winds.

    Sau một ngày dài trượt tuyết trên núi, người trượt tuyết đã thoa kem dưỡng da lanolin lên tay để bảo vệ tay khỏi cái lạnh và gió giá buốt.

  • The nurse recommended lanolin-infused baby diaper ointment to a new mother to keep her baby's sensitive skin moisturized and prevent rashes.

    Y tá khuyên một bà mẹ mới sinh nên dùng thuốc mỡ bôi tã có chứa lanolin để giữ ẩm cho làn da nhạy cảm của bé và ngăn ngừa phát ban.

  • The chemist mixed lanolin oil with other natural ingredients to create a luxurious moisturizer that could be used by people with dry, sensitive skin.

    Nhà hóa học đã trộn dầu lanolin với các thành phần tự nhiên khác để tạo ra một loại kem dưỡng ẩm cao cấp có thể sử dụng cho những người có làn da khô và nhạy cảm.

  • The wool processor added lanolin to felt before rolling it into balls, as it helped to soften the wool and made it easier to handle.

    Người chế biến len đã thêm lanolin vào nỉ trước khi vo thành từng viên tròn vì nó giúp làm mềm len và dễ xử lý hơn.

  • The shepherd used lanolin-based hand sanitizer to prevent spreading germs after handling his sheep, as it killed bacteria without drying out his skin.

    Người chăn cừu đã sử dụng chất khử trùng tay gốc lanolin để ngăn ngừa vi khuẩn lây lan sau khi chăm sóc cừu, vì nó có thể tiêu diệt vi khuẩn mà không làm khô da cừu.

  • The wool merchant packed lanolin wipes in his suitcase to keep his hands moisturized during long-haul flights, as the effect of airplane dryness was felt by many.

    Người buôn len đã đóng gói khăn lau lanolin trong vali để giữ ẩm cho tay trong những chuyến bay đường dài, vì nhiều người cảm thấy tay bị khô khi đi máy bay.

  • The lamb farmer used lanolin spray on his newborn lambs to help them adjust to the outdoor environment and prevent wool block.

    Người chăn nuôi cừu đã sử dụng kem xịt lanolin cho cừu con mới sinh để giúp chúng thích nghi với môi trường ngoài trời và ngăn ngừa tắc nghẽn lông.

  • The vegan artist used lanolin-free alternatives such as coconut oil and shea butter for her art projects involving softening or conditioning materials, sparing animals' lives.

    Nghệ sĩ thuần chay này đã sử dụng các chất thay thế không chứa lanolin như dầu dừa và bơ hạt mỡ cho các dự án nghệ thuật của mình liên quan đến việc làm mềm hoặc xử lý vật liệu, giúp bảo vệ mạng sống của động vật.