Định nghĩa của từ langoustine

langoustinenoun

Langoustine

/ˌlɒŋɡuˈstiːn//ˌlæŋɡuˈstiːn/

Từ "langoustine" bắt nguồn từ tiếng Pháp. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "langouste", vốn là một từ mượn từ tiếng Pháp Norman "langustine". Thuật ngữ tiếng Pháp Norman này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "langiu-stina", có nghĩa là "cá giống cá chó". Tên tiếng Latin được cho là sự kết hợp của "langius", có nghĩa là "cá chó" và "stina", có nghĩa là "ngón tay cái". Langoustines là một loại giáp xác, còn được gọi là Norris nimbs hoặc tôm Dublin Bay, và thường được tìm thấy ở vùng biển Châu Âu và Bắc Mỹ. Thuật ngữ "langoustine" thường được sử dụng trong tiếng Pháp và các ngôn ngữ khác để chỉ cụ thể đến tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus), được đánh giá cao vì hương vị của nó và thường được dùng như một món ngon.

namespace
Ví dụ:
  • The chef incorporated pan-seared langoustines into the edition of the seafood platter.

    Đầu bếp đã thêm tôm càng áp chảo vào món hải sản này.

  • .langoustines were the star of the appetizer course, served alongside a fine white wine.

    Tôm càng là ngôi sao của món khai vị, được phục vụ cùng với rượu vang trắng hảo hạng.

  • The chef recommended ordering the langoustine bisque for maximum indulgence.

    Đầu bếp khuyên bạn nên gọi món súp tôm càng để có được sự thỏa mãn tối đa.

  • The visiting couple couldn't resist the delectable langoustine tails on the dinner menu.

    Cặp đôi đến thăm không thể cưỡng lại món đuôi tôm hùm hấp dẫn trong thực đơn bữa tối.

  • The Japanese restaurant served sashimi-style langoustines as a teaser, leaving the diners craving more.

    Nhà hàng Nhật Bản này phục vụ món tôm càng theo kiểu sashimi để kích thích vị giác, khiến thực khách muốn ăn thêm.

  • Pockets of langoustine meat added a burst of rich flavor to the creamy linguine dish.

    Những túi thịt tôm càng làm tăng thêm hương vị đậm đà cho món mì linguine béo ngậy.

  • Langoustine sauce dripped over the grilled prawns impaired the dish's flavors, leaving the diner disappointed.

    Nước sốt tôm càng nhỏ giọt lên tôm nướng làm mất đi hương vị của món ăn, khiến thực khách thất vọng.

  • The seafood enthusiast squealed with pleasure upon finding langoustines on the brunch menu.

    Những người đam mê hải sản reo lên sung sướng khi tìm thấy tôm càng trong thực đơn bữa sáng muộn.

  • The langoustines grilled to perfection were the perfect accompaniment to the tartar sauce.

    Tôm càng nướng hoàn hảo là món ăn kèm hoàn hảo với nước sốt tartar.

  • Langoustine cocktail, a highlight of the seafood platter, was a decadent, exquisite treat.

    Cocktail tôm càng, điểm nhấn của đĩa hải sản, là một món ăn tinh tế, xa hoa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches