Định nghĩa của từ land grab

land grabnoun

chiếm đất

/ˈlænd ɡræb//ˈlænd ɡræb/

Thuật ngữ "land grab" dùng để chỉ việc mua lại hoặc cho thuê những vùng đất rộng lớn ở các nước đang phát triển bởi các nhà đầu tư nước ngoài hoặc các tập đoàn đa quốc gia, thường là vì mục đích sản xuất nông nghiệp. Thuật ngữ "grab" trong bối cảnh này dùng để chỉ bản chất nhanh chóng và thường hung hăng của những vụ mua lại đất này, có thể gây ra tình trạng di dời cộng đồng địa phương và làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng về đất đai hiện có. Hiện tượng này đã thu hút sự chú ý đáng kể trên các phương tiện truyền thông và giới chính sách vào khoảng năm 2008, khi cuộc khủng hoảng giá lương thực toàn cầu và những lo ngại về an ninh lương thực đã làm bùng nổ làn sóng mua đất. Những người chỉ trích việc chiếm đoạt đất đai cho rằng chúng thường dẫn đến suy thoái môi trường, vi phạm nhân quyền và lợi nhuận tài chính kém cho cộng đồng địa phương, trong khi những người ủng hộ cho rằng chúng có thể mang lại cơ hội kinh tế và góp phần vào an ninh lương thực toàn cầu. Thuật ngữ "land grab" đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi và chính trị hóa cao trong phát triển quốc tế, và các cuộc tranh luận xung quanh nó tiếp tục phát triển khi dữ liệu và quan điểm mới xuất hiện.

namespace

an act of buying or taking land illegally or in a way that is considered morally wrong

hành vi mua hoặc chiếm đất bất hợp pháp hoặc theo cách được coi là sai trái về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • The city owns most of the water rights, bought in a land grab in the early 1900s.

    Thành phố sở hữu hầu hết các quyền sử dụng nước, có được từ một vụ mua đất vào đầu những năm 1900.

  • Residents fear a land grab by the wealthy elite.

    Người dân lo sợ giới thượng lưu giàu có sẽ chiếm đoạt đất đai.

an act of getting property or power in a way that is sudden, illegal or considered morally wrong

hành động có được tài sản hoặc quyền lực theo cách đột ngột, bất hợp pháp hoặc được coi là sai trái về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • The company has been accused of an online land grab as it buys up internet domains.

    Công ty này bị cáo buộc chiếm đoạt đất đai trực tuyến khi mua các tên miền internet.

  • The move was considered a land grab for younger TV viewers.

    Động thái này được coi là một động thái thu hút khán giả truyền hình trẻ tuổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches