Định nghĩa của từ kohlrabi

kohlrabinoun

cải bắp

/ˌkəʊlˈrɑːbi//ˌkəʊlˈrɑːbi/

Từ kohlrabi, một loại rau thuộc họ cải hoặc họ cải, có nguồn gốc từ tiếng Đức. Từ này kết hợp hai từ tiếng Đức: "Kohl", có nghĩa là bắp cải, và "Rap", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapum", có nghĩa là củ cải. Vì vậy, Kohlrabi theo nghĩa đen được dịch là "cải bắp-củ cải" trong tiếng Đức. Loại rau này có thân củ và thường được ăn sống hoặc nấu chín, đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới do hương vị, kết cấu và giá trị dinh dưỡng độc đáo của nó. Tên khoa học của Kohlrabi là Brassica oleracea Gongylocyani, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ của nó với các thành viên khác của họ cải, chẳng hạn như bông cải xanh, bắp cải và súp lơ. Tóm lại, từ "kohlrabi" là một từ ghép tiếng Đức mô tả hình dáng và phân loại thực vật của loại rau khác thường này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) su hào

namespace
Ví dụ:
  • In my garden this season, I have been enjoying growing kohlrabi, a unique vegetable that looks like a purple bulb on top of a thick stem.

    Trong vườn nhà tôi mùa này, tôi thích trồng su hào, một loại rau độc đáo trông giống như một củ màu tím trên thân cây dày.

  • I like to prepare kohlrabi by slicing off the woody stem and the lateral roots, then peeling off the purple skin to reveal a crisp and juicy bulb.

    Tôi thích chế biến su hào bằng cách cắt bỏ phần thân gỗ và rễ bên, sau đó lột lớp vỏ màu tím để lộ phần củ giòn và nhiều nước.

  • Kohlrabi can be eaten raw in salads or grated into slaw, or cooked in soups and stews for a delicious and nutritious side dish.

    Củ cải Thụy Điển có thể ăn sống trong các món salad hoặc bào thành salad trộn, hoặc nấu trong súp và món hầm để tạo thành món ăn kèm ngon miệng và bổ dưỡng.

  • I recently added kohlrabi to my stir-fry mix, and it added wonderful texture and flavor to the dish.

    Gần đây tôi đã thêm su hào vào món xào của mình và nó đã tạo thêm kết cấu và hương vị tuyệt vời cho món ăn.

  • Unlike other root vegetables, kohlrabi has a mild taste that makes it a great addition to any recipe without overpowering the other flavors.

    Không giống như các loại rau củ khác, su hào có vị nhẹ nên có thể thêm vào bất kỳ công thức nấu ăn nào mà không lấn át các hương vị khác.

  • Kohlrabi is high in vitamin C, potassium, and fiber, making it a healthy choice for anyone looking to include more vegetables in their diet.

    Củ cải Thụy Điển chứa nhiều vitamin C, kali và chất xơ, là lựa chọn lành mạnh cho bất kỳ ai muốn bổ sung thêm rau vào chế độ ăn uống của mình.

  • To roast kohlrabi, slice it into chunks, toss with olive oil and seasonings, and roast in the oven until tender and caramelized.

    Để nướng su hào, hãy thái thành từng miếng, trộn với dầu ô liu và gia vị, sau đó nướng trong lò cho đến khi mềm và có màu caramel.

  • Kohlrabi is a versatile ingredient that can be used in both sweet and savory dishes, such as kohlrabi slaw with apples and cinnamon, or kohlrabi roasted with garlic and parmesan.

    Su hào là một nguyên liệu đa năng có thể dùng trong cả món ngọt và món mặn, chẳng hạn như món salad su hào với táo và quế, hoặc su hào nướng với tỏi và phô mai parmesan.

  • My grandmother used to grow kohlrabi in her garden, and it always reminded me of the crisp and refreshing taste of snow peas.

    Bà tôi thường trồng su hào trong vườn, và nó luôn gợi cho tôi nhớ đến hương vị giòn và tươi mát của đậu tuyết.

  • Kohlrabi is gaining popularity as a unique and nutritious vegetable that is worth trying for anyone who loves fresh and healthy produce.

    Củ cải Thụy Điển đang ngày càng được ưa chuộng như một loại rau độc đáo và bổ dưỡng, đáng để thử đối với bất kỳ ai yêu thích sản phẩm tươi và lành mạnh.