Định nghĩa của từ knitted

knittedadjective

dệt kim

/ˈnɪtɪd//ˈnɪtɪd/

Từ "knitted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "cnyttan", có nghĩa là "buộc, ràng buộc hoặc thắt nút". Từ này mô tả chính xác quá trình tạo ra vải bằng cách đan xen các vòng sợi với nhau. Cách viết hiện đại "knitted" đã phát triển theo thời gian, phản ánh những thay đổi trong tiếng Anh. Bản thân khái niệm đan lát được cho là có từ thời xa xưa, với bằng chứng cho thấy hoạt động này có từ thời đại đồ đồng. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa chắc chắn, nhưng từ "knitted" thể hiện lịch sử lâu đời của việc tạo ra hàng dệt may bằng cách sử dụng các vòng sợi được kết nối với nhau.

Tóm Tắt

type động từ knitted, knit

meaningđan (len, sợi...)

meaning((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt

examplemortar knits bricks together: vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau

meaning((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)

namespace
Ví dụ:
  • The grandma spent hours knitting a cozy scarf for her granddaughter to keep her warm during winter.

    Bà đã dành nhiều giờ để đan một chiếc khăn ấm áp cho cháu gái để giữ ấm cho cô bé trong mùa đông.

  • The sweater my friend gifted me was knitted with such incredible detail that every stitch looked like a work of art.

    Chiếc áo len mà bạn tôi tặng tôi được đan với những chi tiết tuyệt vời đến nỗi mỗi mũi khâu trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.

  • My sister spends her mornings knitting beautiful hats for babies, selling them online to support her family.

    Chị gái tôi dành buổi sáng để đan những chiếc mũ xinh đẹp cho trẻ em, bán chúng trực tuyến để phụ giúp gia đình.

  • The pattern on the blanket my mom made for my newborn is a knitted dream, with every color blending seamlessly into the next.

    Họa tiết trên chiếc chăn mà mẹ tôi đan cho đứa con mới sinh của tôi đẹp như mơ, với từng màu sắc hòa quyện liền mạch vào nhau.

  • The sock my husband received in his Christmas stocking was knitted with such finesse that it perfectly molded to his foot.

    Chiếc tất mà chồng tôi nhận được trong món quà Giáng sinh của anh ấy được đan một cách tinh tế đến mức vừa vặn với bàn chân anh ấy.

  • The woolen shawl wrapped around the old lady's shoulders was knitted with sweeping curves and swishes, bringing out its natural texture.

    Chiếc khăn choàng len quấn quanh vai bà lão được đan bằng những đường cong và đường lượn sóng, làm nổi bật kết cấu tự nhiên của nó.

  • The scarf my aunt purchased in the souvenir market in Kyoto was exquisitely knitted, with picturesque scenes of Japan on it.

    Chiếc khăn choàng mà dì tôi mua ở chợ đồ lưu niệm ở Kyoto được đan rất tinh xảo, trên đó có in hình những cảnh đẹp như tranh vẽ của Nhật Bản.

  • My cousin's favorite afghan blanket was knitted by their grandmother during their childhood and has been a loyal companion ever since.

    Chiếc chăn len yêu thích của anh họ tôi được bà của họ đan từ khi họ còn nhỏ và đã trở thành người bạn đồng hành trung thành của họ kể từ đó.

  • The knitted hot water bottle cover that my husband gave me as a gift was a homely craft that brings comfort on chilly nights.

    Chiếc vỏ bình nước nóng đan mà chồng tôi tặng tôi là một món đồ thủ công giản dị mang lại sự ấm áp trong những đêm lạnh giá.

  • The present I received in the holiday gift exchange was a cozy knee-high stocking, knitted with pastel colors that matched my winter wardrobe perfectly.

    Món quà tôi nhận được trong buổi trao đổi quà tặng ngày lễ là một chiếc tất cao đến đầu gối ấm áp, đan bằng những màu pastel rất phù hợp với tủ đồ mùa đông của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches