Định nghĩa của từ klick

klicknoun

nhấp chuột

/klɪk//klɪk/

"Klick" là dạng rút gọn của "kilomet" và có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "Kilometer" hoặc tiếng Pháp "kilomètre". Mặc dù nguồn gốc chính xác của việc sử dụng nó như một từ lóng vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó đã trở nên phổ biến trong quân đội, đặc biệt là trong Quân đội Hoa Kỳ, trong Chiến tranh Việt Nam. Thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài phạm vi quân sự và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường ám chỉ khoảng cách khoảng một kilomet, đặc biệt là trong các hoạt động ngoài trời và thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • After navigating through the menu, I clicked on the "Reserve Now" button on the wedding venue's website, making a klick that would secure the perfect location for my upcoming nuptials.

    Sau khi xem qua menu, tôi nhấp vào nút "Đặt chỗ ngay" trên trang web của địa điểm tổ chức tiệc cưới, nhấp chuột để đảm bảo địa điểm hoàn hảo cho lễ cưới sắp tới của tôi.

  • I closed the window by klicking the small "X" in the corner, exiting the online store and avoiding any accidental purchases.

    Tôi đóng cửa sổ bằng cách nhấp vào dấu "X" nhỏ ở góc, thoát khỏi cửa hàng trực tuyến và tránh mọi giao dịch mua hàng vô tình.

  • The journalist's quick and mouse-efficient klicks had her uploading her latest article to the website in no time at all.

    Nhờ thao tác chuột nhanh chóng và hiệu quả, nữ nhà báo đã tải bài viết mới nhất lên trang web chỉ trong chốc lát.

  • The technology enthusiast spent hours each day playing his favorite video game, his fingers moving quickly as he made precise klicks on his keyboard and mouse.

    Người đam mê công nghệ này dành nhiều giờ mỗi ngày để chơi trò chơi điện tử yêu thích, các ngón tay di chuyển nhanh nhẹn khi anh nhấp chính xác trên bàn phím và chuột.

  • When I arrived at the airport and entered my boarding pass into the self-service kiosk, the screen flashed green as I klicked the "Print" button.

    Khi tôi đến sân bay và nhập thẻ lên máy bay vào ki-ốt tự phục vụ, màn hình nhấp nháy màu xanh lá cây khi tôi nhấp vào nút "In".

  • The sound of my computer's mouse clicks filled the room as I worked through a mountain of emails, carefully selecting and deleting each message with a precise klick.

    Tiếng nhấp chuột trên máy tính vang khắp phòng khi tôi xử lý hàng núi email, cẩn thận chọn và xóa từng tin nhắn chỉ bằng một cú nhấp chuột chính xác.

  • As the customer service agent listened to the client's issue, she made a note to inquire about further details by klicking the "Send Email" button.

    Sau khi lắng nghe vấn đề của khách hàng, nhân viên dịch vụ khách hàng đã ghi chú để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết bằng cách nhấp vào nút "Gửi email".

  • The university student's mouse dwelled on the "Save As" option as she klicked the right mouse button, creating a backup of her thesis for safekeeping.

    Con chuột của sinh viên đại học dừng lại ở tùy chọn "Lưu dưới dạng" khi cô nhấp chuột phải, tạo bản sao lưu luận án của mình để giữ an toàn.

  • The photographer clicked in preparation for taking an outstanding portrait, acutely aware that each klick would reveal a defining moment in his subject's life.

    Nhiếp ảnh gia bấm máy để chuẩn bị chụp một bức chân dung nổi bật, nhận thức rõ rằng mỗi cú bấm máy sẽ hé lộ một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời của nhân vật.

  • In the final minutes of the game, the rugby team's captain earned the match's golden point by klicking the ball into the opponent's goal posts, securing the stadium's raucous applause with a monumental klick.

    Trong những phút cuối cùng của trận đấu, đội trưởng đội bóng bầu dục đã giành được điểm vàng của trận đấu bằng cú đá bóng vào cột dọc của đối phương, đảm bảo tiếng vỗ tay vang dội của cả sân vận động bằng một cú đá bóng hoành tráng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches