Định nghĩa của từ kitchen police

kitchen policenoun

cảnh sát nhà bếp

/ˈkɪtʃɪn pəliːs//ˈkɪtʃɪn pəliːs/

Thuật ngữ "kitchen police" có nguồn gốc từ thời Liên Xô cũ, đặc biệt là vào những năm 1950 và 1960 như một phần trong nỗ lực của chế độ cộng sản nhằm thực thi các chính sách phân phối thực phẩm nghiêm ngặt. Vào thời Liên Xô, thực phẩm rất khan hiếm và chính phủ kiểm soát việc phân phối các mặt hàng thiết yếu, bao gồm cả thực phẩm. "kitchen police" ám chỉ các thanh tra khu phố có trách nhiệm chính là giám sát việc phân phối và tiêu thụ thực phẩm trong các hộ gia đình. Họ đến thăm các hộ gia đình để đảm bảo rằng cư dân tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt về việc tiêu thụ thực phẩm và báo cáo những người vi phạm bất cứ khi nào họ gặp phải bất kỳ hành vi vi phạm nào. Những thanh tra này được gọi chính thức là "thanh tra kiểm soát thực phẩm", nhưng họ có biệt danh chế giễu là "kitchen police" do sự giám sát chặt chẽ mà họ thực hiện đối với các nhà bếp trong gia đình. "kitchen police" đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi chính sách thực phẩm của chính phủ, đảm bảo rằng các nguồn lực được chia sẻ công bằng giữa người dân và giảm thiểu các trường hợp nạn đói và nạn đói lan rộng đặc trưng cho cuộc sống của Liên Xô theo một số cách. Tuy nhiên, đối với người dân nói chung, sự hiện diện của họ bị coi là xâm phạm quyền riêng tư và là sự xúc phạm không cần thiết đối với các quyền tự do cá nhân. Ngày nay, thuật ngữ "kitchen police" vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh chính phủ kiểm soát chặt chẽ việc phân phối tài nguyên, đặc biệt là thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này đã trở nên ít phổ biến hơn trong các xã hội đương đại khi nhận ra rằng các chính sách kiểm soát thực phẩm hạn chế quá mức quyền tự do cá nhân có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định xã hội và kết quả sức khỏe. Do đó, các chính phủ ngày nay sẽ tìm cách thực thi các chính sách dinh dưỡng, có xu hướng ít xâm phạm hơn, đặc biệt là các chính sách được thiết kế để thúc đẩy các biện pháp chăm sóc sức khỏe phòng ngừa.

namespace
Ví dụ:
  • During dinner parties, my friend's mother acts as the kitchen police, making sure every dish is prepared perfectly and served promptly.

    Trong các bữa tiệc tối, mẹ của bạn tôi đóng vai trò như cảnh sát nhà bếp, đảm bảo mọi món ăn được chuẩn bị hoàn hảo và phục vụ nhanh chóng.

  • As a trained chef, the head of the hotel's kitchen staff doubles as the kitchen police, ensuring the cafe's menu items are made to perfection and the restaurant's food standards are upheld.

    Là một đầu bếp được đào tạo bài bản, người đứng đầu đội ngũ bếp của khách sạn còn kiêm luôn vai trò cảnh sát bếp, đảm bảo các món ăn trong thực đơn của quán cà phê được chế biến hoàn hảo và các tiêu chuẩn thực phẩm của nhà hàng được duy trì.

  • My picky cousin is known for being the kitchen police when it comes to family gatherings, scrutinizing every ingredient and demanding the dishes be prepared in a specific way.

    Anh họ tôi là người khó tính, nổi tiếng là cảnh sát bếp núc trong các buổi họp mặt gia đình, luôn kiểm tra kỹ lưỡng từng nguyên liệu và yêu cầu các món ăn phải được chế biến theo một cách cụ thể.

  • The head chef of the restaurant appointed a kitchen police to monitor the kitchen staff's hygiene practices, making sure the kitchen remained spotless and food was prepared safely.

    Bếp trưởng của nhà hàng đã chỉ định một cảnh sát bếp để giám sát việc vệ sinh của nhân viên bếp, đảm bảo bếp luôn sạch sẽ và thức ăn được chế biến an toàn.

  • The kitchen police in my house is my younger sibling, who is determined to catch me sneaking midnight snacks and ensures there's nothing left in the kitchen by morning.

    Cảnh sát nhà bếp trong nhà tôi chính là em trai tôi, người quyết tâm bắt quả tang tôi lén ăn đồ ăn đêm và đảm bảo rằng không còn gì sót lại trong bếp vào sáng hôm sau.

  • The restaurant's kitchen police undergoes regular inspections to maintain the high standards of food safety, hygiene, and cleanliness required by the health authorities.

    Đội ngũ cảnh sát bếp của nhà hàng thường xuyên kiểm tra để duy trì các tiêu chuẩn cao về an toàn thực phẩm, vệ sinh và sạch sẽ theo yêu cầu của cơ quan y tế.

  • My grandma takes her role as the kitchen police in our family gatherings seriously, making sure the food is cooked in the right way, and everyone gets enough to eat.

    Bà tôi rất coi trọng vai trò cảnh sát nhà bếp trong các buổi họp mặt gia đình, đảm bảo thức ăn được nấu đúng cách và mọi người đều có đủ thức ăn.

  • The kitchen police at the hotel's kitchen actively supervises the staff and enforces strict rules about food handling, storage, and cooking to maintain the high standards of the hotel's culinary reputation.

    Đội ngũ cảnh sát bếp tại bếp khách sạn tích cực giám sát nhân viên và thực thi các quy định nghiêm ngặt về việc xử lý, bảo quản và nấu nướng thực phẩm để duy trì các tiêu chuẩn cao về danh tiếng ẩm thực của khách sạn.

  • My finicky roommate is the kitchen police at our dormitory, obsessing about the quality and sanitation of every dish prepared in the common kitchen.

    Bạn cùng phòng khó tính của tôi là cảnh sát bếp ở ký túc xá, luôn ám ảnh về chất lượng và vệ sinh của mọi món ăn được chế biến trong bếp chung.

  • During the pandemic, kitchen police have become more crucial than ever in restaurants, enforcing strict hygiene and social distancing measures, and ensuring the customers' safety during their dining experience.

    Trong thời kỳ đại dịch, cảnh sát bếp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết tại các nhà hàng, thực thi các biện pháp vệ sinh và giãn cách xã hội nghiêm ngặt, đồng thời đảm bảo an toàn cho khách hàng trong suốt quá trình dùng bữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches